Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

広告媒体

Mục lục

[ こうこくばいたい ]

n

phương tiện truyền thông về quảng cáo
広告媒体としての価値: có giá trị là phương tiện truyền thông về quảng cáo.

Kinh tế

[ こうこくばいたい ]

phương tiện quảng cáo [advertising medium (ADV)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 広告代理

    Kinh tế [ こうこくだいり ] hãng quảng cáo [advertising agency]
  • 広告代理店

    Mục lục 1 [ こうこくだいりてん ] 1.1 n 1.1.1 nhân viên quảng cáo 1.1.2 đại lý quảng cáo/công ty quảng cáo/hãng quảng cáo...
  • 広告代理業者

    Kinh tế [ こうこくだいりぎょうしゃ ] nhân viên quảng cáo [publicity agent/advertising agent/publicity agent]
  • 広告会社

    [ こうこくがいしゃ ] n hãng quảng cáo
  • 広告メッセージ

    Kinh tế [ こうこくめっせーじ ] thông điệp quảng cáo [advertising message (ADV)]
  • 広告到達頻度

    Kinh tế [ こうこくとうたつひんど ] tần số quảng cáo [advertising frequency (ADV)]
  • 広告キャペン

    Kinh tế [ こうこくきゃぺん ] chiến dịch quảng cáo [advertising campaign]
  • 広告キャペーん

    [ こうこくきゃぺーん ] n chiến dịch quảng cáo
  • 広告コピー・テスト

    Kinh tế [ こうこくこぴー・てすと ] thử nghiệm bài quảng cáo [advertising copy test (RES)]
  • 広告社

    [ こうこくしゃ ] n đại lý quảng cáo/công ty quảng cáo/hãng quảng cáo 広告社会: đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo)...
  • 広告目的

    Kinh tế [ こうこくもくてき ] mục đích của quảng cáo [advertising objectives (ADV)]
  • 広告認知

    Kinh tế [ こうこくにんち ] sự nhận thức về quảng cáo [ad awareness (ADV)]
  • 広告調査

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こうこくちょうさ ] 1.1.1 sự thử nghiệm quảng cáo [advertising testing (ADV)] 1.2 [ こうこくちょうさ...
  • 広告費

    Mục lục 1 [ こうこくひ ] 1.1 n 1.1.1 chi phí quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ こうこくひ ] 2.1.1 chi phí quảng cáo [advertising expenses]...
  • 広告露出

    Kinh tế [ こうこくろしゅつ ] tiết mục quảng cáo [advertising exposure (ADV)]
  • 広告板

    Mục lục 1 [ こうこくばん ] 1.1 n 1.1.1 Bảng yết thị/biển quảng cáo/bảng quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ こうこくばん ] 2.1.1...
  • 広告業

    [ こうこくぎょう ] n Công nghiệp quảng cáo 彼の仕事は広告業です: Anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp quảng cáo 日本広告業協会:...
  • 広告欄

    Mục lục 1 [ こうこくらん ] 1.1 n 1.1.1 mục quảng cáo/cột quảng cáo 2 Tin học 2.1 [ こうこうらん ] 2.1.1 phần dành cho quảng...
  • 広告本文

    Kinh tế [ こうこくほんぶん ] phần chính của bài quảng cáo [body copy (MAT)]
  • 広告文章

    Kinh tế [ こうこくぶんしょう ] bài quảng cáo [copy (MAT)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top