Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

廃業する

Mục lục

[ はいぎょう ]

vs

không thể phục hồi nghề cũ
弁護士を廃業する :Không thể phục hồi lại nghề luật sư.
bỏ nghề/nghỉ
医者を廃業する :Bỏ nghề bác sĩ
自主廃業する :Chủ động đóng cửa

[ はいぎょうする ]

vs

Bỏ nghề
膨大な負債を抱えて廃業する :Đóng cửa vì mắc nợ lớn.
廃業する理由 :Lý do kinh doanh đổ bể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 廃止

    [ はいし ] n sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ 日本にも死刑廃止論者がたくさんいる.:Ở Nhật bản...
  • 廃止する

    Mục lục 1 [ はいし ] 1.1 vs 1.1.1 hủy bỏ/hủy đi/bãi bỏ/ đình chỉ 2 [ はいしする ] 2.1 vs 2.1.1 phế 2.1.2 bãi bỏ [ はいし...
  • 廃止予定

    Tin học [ はいしよてい ] lỗi thời [obsolescent]
  • 廃止予定事項

    Tin học [ はいしよていじこう ] mục lỗi thời [obsolescent feature]
  • 廃止事項

    Tin học [ はいしじこう ] tính năng bị xóa [deleted feature]
  • 廃水

    Kỹ thuật [ はいすい ] nước thải [waste water]
  • 廃油

    Kỹ thuật [ はいゆ ] dầu thải [bilge, slush, waste oil]
  • 廃液

    Mục lục 1 [ はいえき ] 1.1 n 1.1.1 dung dịch phế thải 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいえき ] 2.1.1 dung dịch thải [effluent, waste liquid,...
  • 付加

    Mục lục 1 [ ふか ] 1.1 n 1.1.1 sự thêm vào/sự cộng thêm vào 1.1.2 phụ thêm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふか ] 2.1.1 sự phụ thêm [addition]...
  • 付加する

    Mục lục 1 [ ふか ] 1.1 vs 1.1.1 thêm vào/cộng thêm vào 2 [ ふかする ] 2.1 vs 2.1.1 phụ dưỡng 2.1.2 kèm cặp 2.1.3 kèm 2.1.4 đính...
  • 付加協力約款

    Kinh tế [ ふかきょうりょくやっかん ] điều khoản bất khả kháng [force majeure clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 付加協力条項

    Kinh tế [ ふかきょうりょくじょうこう ] điều khoản bất khả kháng [force majeure clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 付加反応

    Kỹ thuật [ ふかはんのう ] phản ứng phụ [addition reaction]
  • 付加価値

    Kinh tế [ ふかかち ] giá trị gia tăng/giá trị tăng thêm/giá trị gia tăng/giá trị phụ trội [Value Added] Explanation : 付加価値とは、一定期間に生産や販売にともなう社外への支払い額以上に稼いだ金額をいう。///商業では売上げから売上原価を差し引いた売上総利益が、工業では売上げから外部購入価値(主に原材料費、外注加工費、原価償却費、電力料、間接税)を差し引いた残りが付加価値にあたる。///付加価値を生み出すポイントは、(1)差別化する、(2)プロセス・ミックスする、(3)社外への支払いを節減する、がある。
  • 付加価値にもとづく直接方式によって付加価値税を納付している事業所

    Kinh tế [ ふかかちにもとづくちょくせつほうしきによってふかかちぜいをのうふしているじぎょうしょ ] Doanh nghiệp...
  • 付加価値ネットワーク

    Tin học [ ふかかちネットワーク ] Mạng giá trị gia tăng/VAN [value added network (VAN)] Explanation : VAN tạo ra mạng dữ liệu...
  • 付加価値サービス

    [ ふかかちサービス ] n dịch vụ giá trị gia tăng
  • 付加価値税

    [ ふかかちぜい ] n thuế giá trị gia tăng
  • 付加価値通信網

    Tin học [ ふかかちつうしんもう ] Mạng giá trị gia tăng/VAN [Value-Added Network/VAN] Explanation : VAN tạo ra mạng dữ liệu dùng...
  • 付加保険

    Kinh tế [ ふかほけん ] bảo hiểm bổ sung/bảo hiểm phụ [additional insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top