Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

廷臣

[ ていしん ]

n

quan cận thần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 建つ

    [ たつ ] v5t được xây dựng/được dựng nên/mọc lên (nhà) 学校が ~: ngôi trường mọc lên
  • 建てる

    Mục lục 1 [ たてる ] 1.1 v5t 1.1.1 gây dựng 1.2 v1 1.2.1 sáng lập/tạo dựng/xây dựng/xây/dựng [ たてる ] v5t gây dựng v1 sáng...
  • 建て前

    [ たてまえ ] n khung nhà
  • 建坪

    [ たてつぼ ] n mặt bằng sàn/diện tích mặt bằng xây dựng
  • 建地

    足場・仮板囲い・単管囲いなどの柱。trụ, cột (giàn giáo...)
  • 建前

    [ たてまえ ] n phương châm/nguyên tắc
  • 建国際

    [ けんこくさい ] n quốc khánh
  • 建立

    [ こんりゅう ] n sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
  • 建立する

    [ こんりゅう ] vs xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
  • 建築

    Mục lục 1 [ けんちく ] 2 / KIẾN TRÚC / 2.1 n 2.1.1 vật liệu kiến trúc 2.1.2 kiến trúc 3 Kỹ thuật 3.1 [ けんちく ] 3.1.1 kiến...
  • 建築する

    Mục lục 1 [ けんちく ] 1.1 vs 1.1.1 kiến trúc/xây dựng 2 [ けんちくする ] 2.1 vs 2.1.1 dựng [ けんちく ] vs kiến trúc/xây...
  • 建築士

    Mục lục 1 [ けんちくし ] 1.1 n 1.1.1 kiến trúc sư 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんちくし ] 2.1.1 kiến trúc sư [ けんちくし ] n kiến...
  • 建築大学

    Mục lục 1 [ けんちくだいがく ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kiến trúc 1.1.2 đại học kiến trúc [ けんちくだいがく ]...
  • 建築家

    [ けんちくか ] n nhà kiến trúc/kiến trúc sư クラシック様式の建築家: Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) của loại hình cổ...
  • 建築師

    [ けんちくし ] n kiến trúc sư
  • 建築省

    [ けんちくしょう ] n bộ kiến trúc
  • 建築部

    [ けんちくぶ ] n bộ kiến trúc
  • 建築鋼材

    [ けんちくこうざい ] n thép giàn
  • 建築技師

    [ けんちくぎし ] n kiến trúc sư
  • 建物

    [ たてもの ] n tòa nhà/ngôi nhà/công trình kiến trúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top