- Từ điển Nhật - Việt
引上げる
[ ひきあげる ]
v1
nâng giá/đề bạt
- 軽いスーツケースを2階に引き上げる:Nâ
- 物価を引き上げる:Tăng giá cả hàng hoá;優秀な人を選抜して、その位置に引き上げる:Lựa chọn người ưu tú để đề bạt vào vị trí đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
引下げる
[ ひきさげる ] v1 kéo xuống/hạ xuống/làm tụt xuống/khấu trừ đi 値段を~: hạ giá thành -
引延ばす
[ ひきのばす ] v5s kéo dài 期間を~: kéo dài thời hạn -
引延す
[ ひきのばす ] v5s kéo dài -
引付ける
[ ひきつける ] v1 kéo sát vào bên cạnh/ thu hút 京都の寺は世界中から観光客を引き付けている:Ngôi chùa tại Kyoto thu... -
引伸ばす
Mục lục 1 [ ひきのばす ] 1.1 v5s 1.1.1 lê thê 1.1.2 kéo giãn 1.1.3 kéo dài [ ひきのばす ] v5s lê thê kéo giãn 回答を引き延ばす:Kéo... -
引伸す
[ ひきのばす ] v5s kéo giãn ひもを~: kéo giãn dây buộc -
引張る
Mục lục 1 [ ひっぱる ] 1.1 vs 1.1.1 vãn 1.1.2 níu 1.1.3 kéo căng [ ひっぱる ] vs vãn níu kéo căng -
引張荷重
Kỹ thuật [ ひっぱりかじゅう ] tải trọng căng [tensile load] -
引当金
Kinh tế [ ひきあてきん ] Dự trữ triết khấu Explanation : 企業会計において、将来特定の費用や損失があらかじめ見積もることができる場合に、その期に損金として計上が認められる金。退職給与引当金・貸倒引当金など。 -
引分け
[ ひきわけ ] n sự hòa (tỷ số)/sự ngang điểm 試合は2対2の引分けに終わった。: Trận đấu đã kết thúc hòa với... -
引出し
[ ひきだし ] n ngăn kéo 引出しを開ける:Mở ngăn kéo -
引出す
Mục lục 1 [ ひきだす ] 1.1 v5s 1.1.1 thè 1.1.2 kéo ra/lấy ra [ ひきだす ] v5s thè kéo ra/lấy ra 貯金を~: lấy tiền tiết kiệm... -
引出権
Mục lục 1 [ ひきだしけん ] 1.1 v5s 1.1.1 quyền vay tiền tệ 1.1.2 quyền rút vốn 2 Kinh tế 2.1 [ ひきだしけん ] 2.1.1 quyền... -
引率する
[ いんそつする ] v5s dẫn đàu -
引火する
[ いんかする ] v1 dẫn hoả -
引火点
Kỹ thuật [ いんかてん ] điểm bắt lửa [flash point] -
引算
Mục lục 1 [ ひきざん ] 1.1 n 1.1.1 phép trừ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひきざん ] 2.1.1 tính trừ [Subtraction] [ ひきざん ] n phép trừ... -
引続き
[ ひきつづき ] n, adv tiếp tục/liên tiếp 社長が挨拶した後に引き続き安全労働委員会の委員長が発表します:Sau khi... -
引継ぎ
[ ひきつぎ ] n chuyển giao/làm tiếp -
引継ぐ
[ ひきつぐ ] v5g chuyển giao/làm tiếp 仕事を~: chuyển giao công việc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.