Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

引取人なき貨物

Kinh tế

[ ひきとりにんなきかもつ ]

hàng vô chủ [unclaimed goods]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引取り人なき貨物

    [ ひきとりにんなきかもつ ] v1 hàng vô chủ
  • 引取る

    [ ひきとる ] v5r lấy lại/nhận 彼女の話を引き取って説明する:Tôi x 返品を引き取る:Nhận hàng trả lại;孤児を養子にする:Nhận...
  • 引受

    Mục lục 1 [ ひきうけ ] 1.1 v5r 1.1.1 chấp nhận bảo lãnh 1.1.2 chấp hành 2 Kinh tế 2.1 [ ひきうけ ] 2.1.1 cam kết mua toàn bộ...
  • 引受ける

    [ ひきうける ] v1 tiếp nhận/tiếp đón 注文を~: tiếp nhận đặt hàng
  • 引受人

    Mục lục 1 [ ひきうけにん ] 1.1 v1 1.1.1 người chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ ひきうけにん ] 2.1.1 người chấp nhận [acceptor]...
  • 引受信用状

    Kinh tế [ ひきうけしんようじょう ] tín dụng chấp nhận/thư tín dụng chấp nhận [acceptance credit/acceptance letter of credit]...
  • 引受地

    Kinh tế [ ひきうけち ] nơi chấp nhận [place of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受呈示

    Kinh tế [ ひきうけていじ ] xuất trình để chấp nhận (hối phiếu) [presentation for acceptance] Category : Tín phiếu [手形]
  • 引受商社

    Kinh tế [ ひきうけしょうしゃ ] ngân hàng chấp nhận/người chấp nhận [accepting house] Category : Ngoại thương [対外貿易]...
  • 引受銀行

    Kinh tế [ ひきうけぎんこう ] ngân hàng chấp nhận [acceptance (or accepting) bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受風袋

    Kinh tế [ ひきうけふうたい ] trọng lượng bì chấp nhận [received tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受条件付信用状

    Kinh tế [ ひきうけじょうけんつきしんようじょう ] thư tín dụng chấp nhận [acceptance credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受株数

    số lượng cổ phiếu bảo lãnh
  • 引受渡し

    Mục lục 1 [ ひきうけわたし ] 1.1 v1 1.1.1 chứng từ khi trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ ひきうけわたし ] 2.1.1 chứng từ khi trả...
  • 引受済み手形

    Kinh tế [ ひきうけずみてがた ] hối phiếu đã chấp nhận [accepted bill (of exchange)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受済手形

    [ ひきうけずみてがた ] v1 hối phiếu đã chấp nhận
  • 引受期間

    Kinh tế [ ひきうけきかん ] thời hạn chấp nhận [period of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受日

    Kinh tế [ ひきうけび ] ngày chấp nhận (hối phiếu) [date of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引受手形

    Mục lục 1 [ ひきうけてがた ] 1.1 v1 1.1.1 hối phiếu được chấp nhận 1.1.2 hối phiếu đã chấp nhận 1.1.3 chấp nhận bảo...
  • 引受手数料

    Kinh tế [ ひきうけてすうりょう ] phí thủ tục chấp nhận [acceptance commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top