Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[]

pref

ngự
Ghi chú: từ thể hiện cách nói kính ngữ, lịch sự, đặt trước danh từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 御名

    [ ぎょめい ] n tên hiệu của vua/tên hiệu 神の御名: tên hiệu của thần linh 神の御名を乱用する: lạm dụng tên hiệu...
  • 御名御璽

    [ ぎょめいぎょじ ] n con dấu của nhà vua/ấn triện/ngọc tỷ/triện
  • 御客さん

    [ おきゃくさん ] n Khách/người đến thăm/khách hàng 御客さん用の寝室: phòng dành riêng cho khách 御客さん全員に足りるほどの料理はない:...
  • 御客様

    [ おきゃくさま ] n khách hàng/vị khách もっとおきゃくさまと連絡を取るべきですよ: phải liên lạc thường xuyên hơn...
  • 御宴

    [ ぎょえん ] n ngự yến
  • 御家族

    [ ごかぞく ] n bảo quyến
  • 御寝

    およる 【▽御夜/▽御▽寝】 その人を敬って寝ることをいう語。おやすみ。 Giấc ngủ, Ngủ, thể tôn kính
  • 御中

    [ おんちゅう ] n kính thưa/kính gửi カスタマサービス御中(レ/頭語): Kính gửi Phòng chăm sóc khách hàng (câu mở đầu...
  • 御幣担ぎ

    [ ごへいかつぎ ] n Điều mê tín/người mê tín
  • 御令嬢

    [ ごれいじょう ] n tiểu thư/lệnh nữ/ái nữ
  • 御影

    Mục lục 1 [ ごえい ] 2 [ NGỰ ẢNH ] 2.1 n 2.1.1 Bệ thờ(nơi để Ảnh hoặc Tượng của những vị thần,anh hùng ) 3 [ みかげいし...
  • 御化け

    [ おばけ ] n ma/ma quỷ 御化け映画: phim ma 御化け恐怖(症): chứng bệnh sợ ma 御化けの話: chuyện ma 御化けの(ような):...
  • 御免

    [ ごめん ] n, int xin lỗi
  • 価値

    Mục lục 1 [ かち ] 1.1 n 1.1.1 giá trị 2 Kinh tế 2.1 [ かち ] 2.1.1 giá trị [value] [ かち ] n giá trị ドル価値: giá trị đồng...
  • 価値が下がる

    [ かちがさがる ] n mất giá
  • 価値が下落する

    Kinh tế [ かちがげらくする ] Giảm giá trị
  • 価値ある

    [ かちある ] n đáng giá
  • 価値分析

    Kinh tế [ かちぶんせき ] phân tích giá trị [value analysis (MKT)]
  • 価値観

    Kinh tế [ かちかん ] giá trị quan/quan điểm về giá trị [Values] Explanation : 価値観とは、本人または組織が何に重きを置くか、何を望ましいとするかという価値に対する基本的な考え方のことをいう。価値観は普遍的なものではなく、人、年齢、組織、時代などによって異なる。さまざまな価値観があることを理解することが大切である。///多様さを理解する、価値観を磨く、価値観を変える、ことが大切である。
  • 価値連鎖

    Kinh tế [ かちれんさ ] chuỗi giá trị [Value Chain] Explanation : ハーバード大学のM・E・ポーター教授の著書『競争優位の戦略』(1985年刊)の中で示されている考え方。これまでの企業では、技術、生産、販売、流通など縦割り組織になっていて、それぞれの任務で組織をつくっている。ところが、製品や情報は組織を横に動く。そこで組織を横断的につなぎ、製品や情報の価値向上を図ろうとするのがこの考え方である。最近では企業内の連携だけではなく、生産、流通、消費までをつないだ価値連鎖を問題にするようになってきている。これをサプライチェーン・マネジメント(SCM)としてとらえるようになってきている。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top