- Từ điển Nhật - Việt
御金
[ おかね ]
n
Tiền
- そう。お金あるの?: được rồi ! Bạn có tiền không ?
- お金いくら持ってる: bạn mang theo bao nhiêu tiền ?
- 不十分なお金: tiền không đủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
御苑
[ ぎょえん ] n ngự uyển 新宿御苑: vườn ngự uyển Shinjuku -
御難
[ ごなん ] n vận rủi/tai họa/vận đen 御難続きで、大変でしたね: tai họa (vận đen) liên tiếp, thật là khổ sở -
御連絡
[ ごれんらく ] n sự liên lạc 御連絡ください。: xin hãy liên lạc! -
御陵
[ ごりょう ] n lăng mộ của người thuộc hoàng gia hay quan chức -
御来光
[ ごらいこう ] n mặt trời mọc -
価格
Mục lục 1 [ かかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trị 1.1.2 giá tiền 1.1.3 giá cả 1.1.4 giá 2 Kinh tế 2.1 [ かかく ] 2.1.1 giá cả/giá [price]... -
価格どおり
[ かかくどおり ] n đúng giá -
価格の危険
Kinh tế [ かかくのきけん ] rủi ro giá cả [price risk] -
価格の変動
Kinh tế [ かかくのへんどう ] diễn biến giá cả [price movement] -
価格の下落
Kinh tế [ かかくのげらく ] sụt giá [baisse in price] -
価格の仕組
Kinh tế [ かかくのしくみ ] cơ cấu giá cả [price structure] -
価格の傾向
Kinh tế [ かかくのけいこう ] xu hướng giá cả [price tendency] -
価格の内訳費用
Kinh tế [ かかくのうちわけひよう ] Chi phí cấu thành giá -
価格の申告
Kinh tế [ かかくのしんこく ] khai báo giá trị [declaration of value] -
価格の限度
Kinh tế [ かかくのげんど ] giới hạn giá [price limit] -
価格の構造
Kinh tế [ かかくのこうぞう ] cơ cấu giá cả [price structure] -
価格の決定
[ かかくのけってい ] n định giá -
価格が大幅に変化する
Kinh tế [ かかくがおおはばにへんかする ] Giá biến động lớn [Price extraordinarily fluctuate] -
価格危険
Kinh tế [ かかくきけん ] rủi ro giá cả [risk in prices] -
価格変動
Mục lục 1 [ かかくへんどう ] 1.1 n 1.1.1 biến động giá cả 1.1.2 biên độ giá 2 Kinh tế 2.1 [ かかくへんどう ] 2.1.1 biên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.