Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

恐怖

Mục lục

[ きょうふ ]

n, exp

khủng bố

n

sự sợ hãi/sự mất tinh thần/sự lo lắng/sợ hãi/mất tinh thần/lo lắng
~に対する病的恐怖: bệnh sợ hãi đối với ~
~の支援者による攻撃の恐怖: sợ bị người tài trợ chỉ trích
長年抱いてきた恐怖: nỗi sợ hãi kéo dài nhiều năm
とてつもない恐怖: mất tinh thần ghê gớm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 恐怖する

    [ きょうふ ] vs sợ hãi/lo lắng/mất tinh thần ~に分別をなくすほどに恐怖する: sợ hãi đến mức không phân biệt nổi...
  • 恐怖心を起こさせる

    [ きょうふしんをおこさせる ] n khủng bố
  • 恐怖症

    [ きょうふしょう ] n bệnh sợ/bệnh khủng hoảng/bệnh ám ảnh/bệnh sợ hãi 学校恐怖(症): (bệnh) sợ trường học 花恐怖(症):...
  • 恐怖政治

    [ きょうふせいじ ] n chính trị khủng bố 恐怖政治を指揮する: chỉ huy chính trị khủng bố 恐怖政治を敷く: tiến hành...
  • [ はじ ] n sự xấu hổ 知らないことを聞くのは恥ではない。: Chẳng có gì xấu hổ khi hỏi điều mình không biết.
  • 恥ずべき

    [ はずべき ] n ô nhục
  • 恥ずかしく思う

    [ はずかしくおもう ] n tủi hổ
  • 恥ずかしがり屋

    [ はずかしがりや ] n người nhút nhát 「ルーシーって、男の子の前だと恥ずかしいみたいなのよ」「でもあの子、トミーの前では恥ずかしがり屋じゃないのに。きっとトミーのことは男の子と見てないんだろうな」 :Lucy...
  • 恥ずかしい

    Mục lục 1 [ はずかしい ] 1.1 v1 1.1.1 ngượng 1.1.2 e ngại 1.1.3 ê mặt 1.2 adj 1.2.1 ngượng ngùng 1.3 adj 1.3.1 thẹn 1.4 adj 1.4.1...
  • 恥じらう

    [ はじらう ] v5u cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 花も恥じらう麗しい乙女:cô gái có vẻ đẹp mà hoa cũng phải xấu hổ/...
  • 恥じる

    [ はじる ] v1 cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 貧乏は恥ではない。貧乏を恥じることが恥なだけ。 :cái nghèo không...
  • 恥さらし

    Mục lục 1 [ はじさらし ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhục nhã/hổ thẹn 1.2 n 1.2.1 sự nhục nhã/sự hổ thẹn [ はじさらし ] adj-na nhục...
  • 恥知らず

    Mục lục 1 [ はじしらず ] 1.1 adj-na 1.1.1 không biết xấu hổ 1.2 n 1.2.1 sự không biết xấu hổ [ はじしらず ] adj-na không...
  • 恥辱

    [ ちじょく ] n sự sỉ nhục 殺人を考えたことに対する恥辱感 :thật đáng sỉ nhục nếu có ý định giết hại ai...
  • 恥辱的

    [ ちじょくてき ] n ô nhục
  • 恥晒し

    Mục lục 1 [ はじさらし ] 1.1 adj-na 1.1.1 ô nhục 1.2 n 1.2.1 sự ô nhục [ はじさらし ] adj-na ô nhục n sự ô nhục
  • 恨み

    [ うらみ ] n mối hận/sự căm ghét そんなことをしたら彼女の恨みを買うよ。: Nếu làm như vậy thì anh chỉ có chuốc...
  • 恨事

    [ こんじ ] n việc đáng ân hận
  • 恨めしい

    [ うらめしい ] adj căm hận/căm ghét/căm tức/hận 彼女は何も言わなかったが,恨めしい目つきで私を見た。: Cô ta không...
  • 恨む

    [ うらむ ] v5m hận/căm ghét/khó chịu/căm tức 彼女は担任の先生をひそかに恨んでいた。: Cô ấy căm tức ngấm ngầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top