Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

悩ます

[ なやます ]

v5s

bạc đãi/làm phiền/gây phiền hà/làm cho đau khổ/làm cho khổ não/làm khổ
頭を悩ます問題: vấn đề nhức đầu
心を悩ます: thương tâm, khổ tâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 悩み

    sự phiền não/sự khổ đau/sự đau khổ, bệnh tật, それが悩みの種だ: đấy là nguồn gốc của sự đau khổ
  • 悩みの種

    nguyên nhân của sự lo lắng/nguyên nhân của sự phiền muộn
  • 悩乱

    sự lo lắng
  • 悩む

    ưu tư, lo phiền, lo buồn, khổ đau/lo lắng/buồn phiền
  • 悩殺

    sức mê hoặc/sức quyến rũ
  • 悩殺する

    mê hoặc/quyến rũ, 男を悩殺する: quyến rũ đàn ông
  • sự xấu/không tốt
  • 悪たれ口

    sự ác khẩu
  • 悪の巷

    thế giới tội ác ngầm
  • 悪びれる

    sợ sệt/non gan
  • 悪しからず

    xin lỗi, お断りしなければならない旨悪しからずご了承ください: xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi
  • 悪い

    còm, xấu/không tốt, ngu ngốc
  • 悪い予感

    điềm xấu
  • 悪い噂をされる

    mang tiếng, そんなことをすると噂される。: làm thế sợ mang tiếng.
  • 悪い計画

    hạ sách
  • 悪い政策

    hạ sách
  • 悪すぎる

    xấu quá
  • 悪口

    sự nói xấu về ai đó, xấu mồm/sự nói xấu, đay, 毒のある悪口 : sự nói xấu độc địa, 悪口を言いふらす人:...
  • 悪口する

    bôi lem
  • 悪口を言う

    nói xấu, chửi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top