Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

悪相

[ あくそう ]

n

sắc diện đáng sợ/Điềm gở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 悪癖

    thói quen xấu/tật xấu/tệ nạn, 悪癖を捨てる : bỏ thói quen xấu, 喫煙の悪癖を覚える : nhớ lại tật hút thuốc,...
  • 悪銭

    đồng tiền không chính đáng/của phi nghĩa/đồng tiền bẩn thỉu/đồng tiền dơ bẩn/tiền giời ơi đất hỡi, 悪銭身につかず:...
  • 悪道

    Ác đạo/con đường tội lỗi, 悪道を行く: đi theo con đường tội ác
  • 悪運

    hạn vận
  • 悪衣

    y phục tồi tàn
  • 悪行

    hành động xấu/hành động sai trái, (人)の数々の悪行を許す: tha thứ cho những lỗi lầm sai trái của ~
  • 悪血

    máu bị nhiễm trùng
  • 悪風

    phong tục xấu/tập quán xấu/thói quen xấu/tật xấu, 悪風に染まる : nhiễm thói quen xấu, 世間の悪風に染まる: lây...
  • 悪食

    bữa ăn nghèo nàn/ăn các thứ đáng ghê tởm/ăn mặn (đạo phật), bữa ăn nghèo nàn/ăn các thứ đáng ghê tởm/ăn mặn (đạo...
  • 悪馬

    con ngựa hoang/con ngựa không thể thuần phục, con ngựa hoang dã/con ngựa không thể quản lý được/ngựa hoang/ngựa bất kham
  • 悪計

    kế hoạch tội ác/mánh khóe, 悪計によって :bằng mánh khoé
  • 悪言

    sự vu cáo/sự nói xấu
  • 悪評

    danh tiếng xấu/sự ô nhục/lời phê bình bất lợi, その悪評が売り上げを減らすかもしれない : danh tiếng xấu có...
  • 悪鬼

    quỉ sứ, ma quỷ
  • 悪魔

    yêu ma, tà ma, ác ma/ma quỷ, 小悪魔 : con quỷ nhỏ
  • 悪魔主義

    chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ, 悪魔主義者 :kẻ tôn thờ ma quỷ
  • 悪賢い

    ranh ma/ranh mãnh/ ma mãnh, 彼女のおいはとてもハンサムだが、悪賢い :cháu trai của bà ta thì rất đẹp trai nhưng ma...
  • 悪質

    sự có độc/sự có hại, xấu/ác/xấu bụng/ác ý, 事件を隠蔽しようとする悪質さ :Điều ác độc luôn luôn rình rập,...
  • 悪質な

    xấu tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top