Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

悲痛

Mục lục

[ ひつう ]

n

đau thương
đau buồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 悲痛な

    buồn thiu
  • 悲観

    bi quan/sự bi quan
  • 悲観する

    nản lòng
  • 悲観的

    bi quan, mang tính bi quan
  • 悲観論

    tính bi quan
  • 悲観論者

    kẻ bi quan
  • 悲話

    câu chuyện buồn/bi kịch
  • 悲鳴

    tiếng kêu gào/tiếng la hét/tiếng la hét inh tai
  • 悲恋

    tình yêu mù quáng
  • 悲歌

    thơ sầu/bài hát buồn/giai điệu buồn bã, bi ca
  • 悲惨

    bi thảm, sự bi thảm, 戦争ほど悲惨なものはない。 chiến tranh là điều bi thảm nhất
  • 悲惨な

    thê thảm, thảm khốc, buồn thảm, bi thảm, bần thần
  • 悲惨な光景

    thảm cảnh
  • 悲愁

    sự đau buồn
  • 悲愴

    bi thương/buồn rầu, sự bi thương/sự buồn rầu
  • 悲憤

    sự căm phẫn/sự phẫn uất/sự bi phẫn
  • 悲曲

    thơ sầu/giai điệu buồn rầu/giai điệu thảm thương/bi khúc
  • 悼む

    tiếc rẻ, đau đớn, chia buồn/đau buồn, 友の死を悼む: đau buồn trước cái chết của người thân
  • 悼辞

    lời chia buồn
  • 悔み

    lời chia buồn, お ~ を申し上げます。: tôi xin chia buồn. (nói với người thân của người chết)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top