Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

情報

Mục lục

[ じょうほう ]

n

tình báo
thông tin/tin tức
~についてのもっと適切な情報: thông tin chính xác hơn về...

Kinh tế

[ じょうほう ]

thông tin [Information]
Explanation: 情報とは、利用者が使いやすいように加工されたデータをいう。個々のデータを分析、加工し意味ある形にまとめたものである。例えば、会社の数字そのものはデータであるが、これを収益性や流動性を読み取るように加工すると情報になる。///情報のポイントは、(1)目的や仮説をもって集める、(2)情報源を多くもつ、(3)個人の情報を共有化する、があげられる。

Tin học

[ じょうほう ]

thông tin [information]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top