Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

懸垂する

[ けんすい ]

vs

rủ xuống/buông xuống/buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
彼は1分で200回が懸垂できる:Anh ấy có thể nâng lên hạ xuống trong tập xà đơn 200 lần một phút.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 懸ける

    treo/ngồi/xây dựng/đặt, ~に命を懸ける: đặt vận mệnh vào...., その爆破事件に関しての情報に賞金を懸ける: treo...
  • 懸け離れる

    khác xa/khác một trời một vực, ~のニーズから大きく懸け離れる: khác xa so với nhu cầu, 教育の現実から懸け離れる:...
  • 懸け橋

    cầu nối, 日本とベトナムの懸け橋になります。, trở thành cầu nối giữa nhật bản và việt nam
  • 懸念

    e lệ, sự lo lắng, その点については一切ご懸念は無用です: sự lo lắng về vấn đề này là thừa
  • 懸念する

    lo lắng, 私は彼が試験に落ちはしないかと懸念している: tôi lo lắng là nó có thể thi trượt
  • 懸賞

    giải thưởng/chương trình có thưởng/thưởng, 懸賞による販売促進活動: hoạt động xúc tiến bán hàng thông qua chương...
  • 懸案

    câu hỏi bỏ ngỏ/vấn đề còn bỏ ngỏ/vấn đề chưa giải quyết được, 日米間の ~: vấn đề còn chưa giải quyết...
  • 懺悔

    sám hối
  • 懈怠

    quên thực hiện một hành vi bắt buộc nào đó trong một khoảng thời gian nhất định (luật pháp)
  • 懇切

    chi tiết/nhiệt tình/tận tâm, sự chi tiết/sự nhiệt tình/sự tận tâm, そのパソコンは使用法についての懇切な説明書がついていた。:...
  • 懇ろ

    lịch sự/nhã nhặn/hiếu khách/mến khách, sự lịch sự/sự nhã nhặn/sự hiếu khách/sự mến khách
  • 懇願

    sự khẩn cầu
  • 懇願する

    khẩn cầu, vái xin, khấn nguyện, khấn khứa, khấn, 私は援助して欲しいと彼に懇願した。: tôi khẩn cầu anh ta giúp đỡ.
  • 懇親

    tình bạn/sự thân tình
  • 懇親会

    bữa tiệc hội bạn cũ/tiệc bạn bè
  • 懇談

    cuộc chuyện trò/sự nói chuyện, 父母と生成方との懇談が明日開かれる。: ngày mai sẽ có cuộc nói chuyện giữa phụ huynh...
  • 懇談会

    buổi họp mặt thân mật
  • 懇請

    lời kêu gọi/lời cầu xin/lời khẩn cầu
  • 懇請する

    van nài, khẩn khoản
  • 懇望

    lời cầu xin/sự nài xin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top