- Từ điển Nhật - Việt
技芸品
Các từ tiếp theo
-
技術
Mục lục 1 [ ぎじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 kỹ thuật 2 Tin học 2.1 [ ぎじゅつ ] 2.1.1 kỹ thuật [craft/technique] [ ぎじゅつ ] n kỹ thuật... -
技術原稿
Tin học [ ぎじゅつげんこう ] bản viết tay về kỹ thuật [technical paper/technical manuscript] -
技術変更通知書
Kỹ thuật [ ぎじゅつへんこうつうちしょ ] bản thông báo thay đổi kỹ thuật [engineering change order] -
技術変更提案
Kỹ thuật [ ぎじゅつへんこうていあん ] đề nghị thay đổi kỹ thuật [engineering change proposal] -
技術委員会
Tin học [ ぎじゅついいんかい ] ủy ban kỹ thuật [technical committee] -
技術交換
Tin học [ ぎじゅつこうかん ] trao đổi công nghệ [technology exchange] -
技術仕様書
Tin học [ ぎじゅつしようしょ ] đặc tả kỹ thuật [technical specification] -
技術コスト
Tin học [ ぎじゅつコスト ] chi phí kỹ thuật [technology cost] -
技術を研究する
[ ぎじゅつをけんきゅうする ] n nghiên cứu kỹ thuật -
技術員
[ ぎじゅついん ] n kỹ thuật viên
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.147 lượt xemTrucks
180 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBikes
724 lượt xemOccupations III
195 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.