Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

抜き身

[ ぬきみ ]

n

gươm trần (không bao)
抜き身を突きつけて :Đâm bằng lưỡi kiếm
抜き身の剣 :Lưỡi kiếm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 抜き検査

    Kinh tế [ ぬきけんさ ] kiểm tra theo chỉ định Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抜き打ち

    [ ぬきうち ] n sự rút kiếm và tấn công ngay/ sự bất ngờ/ sự đột ngột 彼はわざと抜き打ちパーティーのことを彼女に言わなかった :Anh...
  • 抜き打ち解散

    [ ぬきうちかいさん ] n sự giải tán đột xuất
  • 抜き打ち検査

    [ ぬきうちけんさ ] n Kiểm tra bất thường/ kiểm tra bất ngờ/ kiểm tra đột xuất 抜き打ち検査を実施する :Tiến...
  • 抜き書き

    [ ぬきがき ] n Đoạn trích/trích đoạn 抜き書きをする :Viết trích đoạn
  • 抜く

    Mục lục 1 [ ぬく ] 1.1 n 1.1.1 bứt 1.1.2 bạt 1.2 v5k 1.2.1 chọn trích 1.3 v5k 1.3.1 công phá/đoạt lấy 1.4 v5k 1.4.1 đến cùng 1.5...
  • 抜け作

    [ ぬけさく ] n kẻ ngốc nghếch/ngố tàu/con bò đội nón Ghi chú: từ dùng để chế giễu những người đầu óc chậm chạp
  • 抜ける

    Mục lục 1 [ ぬける ] 1.1 v1 1.1.1 sót/thiếu 1.1.2 rơi/rụng 1.1.3 rời khỏi/rút lui 1.1.4 đần độn 1.2 v5 1.2.1 thoát khỏi/rút...
  • 抜け出す

    Mục lục 1 [ ぬけだす ] 1.1 v5s 1.1.1 lặng lẽ rút lui/chuồn 1.1.2 bắt đầu rụng 2 Tin học 2.1 [ ぬけだす ] 2.1.1 ngắt/dừng...
  • 抜け穴

    Mục lục 1 [ ぬけあな ] 1.1 n 1.1.1 lỗ châu mai 1.1.2 kẻ hở/lỗ hở/chỗ sơ hở 2 Kinh tế 2.1 [ ぬけあな ] 2.1.1 khe hở/chỗ...
  • 抜け荷品

    Kinh tế [ ぬけにひん ] hàng mất trộm [pilferage/pilfered goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 抜け裏

    [ ぬけうら ] n Đường phụ/đường vòng
  • 抜け殻

    Mục lục 1 [ ぬけがら ] 1.1 n 1.1.1 Xác của con rắn sau khi lột 1.1.2 Xác [ ぬけがら ] n Xác của con rắn sau khi lột Xác ヘビの抜け殻 :Xác...
  • 抜け毛

    [ ぬけげ ] n Tóc rụng この薬は抜け毛の量によって効き目が変化する :Tùy thuộc vào số lượng tóc rụng mà thuốc...
  • 抜かす

    [ ぬかす ] v5s bỏ sót 一字を抜かして写してしまった: chép sót một chữ
  • 抜かり

    [ ぬかり ] n Sự thiếu sót この市場は非常に競争が激しいので、抜かりなくやっていかなくてはならない。 :Đây...
  • 抜からぬ顔

    [ ぬからぬかお ] n khuôn mặt hiểu biết
  • 抜かる

    [ ぬかる ] v5r sơ suất/sai sót/lơ là 抜からぬ顔: nét mặt cảnh giác
  • 抜取る

    [ ぬきとる ] n khêu
  • 抜取検査

    Kỹ thuật [ ぬきとりけんさ ] kiểm tra xác suất [sampling inspestion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top