Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

排水溝

Mục lục

[ はいすいこう ]

n

rãnh thoát nước
髪の毛を洗った後は、落ちてる髪を拾うようにしなさい。排水溝が詰まっちゃうからね。 :Hãy thu gom tóc của bạn lại sau khi gội. Nó sẽ làm tắc cống.
ぬれた道路を滑って排水溝へ突っ込む :Bị trượt chân trên con đường ướt và rơi vào rãnh thoát nước.
cống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 排気

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ はいき ] 1.1.1 khí thải [emission] 1.2 [ はいき ] 1.2.1 sự thải khí [Exhaust] Kỹ thuật [ はいき ]...
  • 排気口

    Mục lục 1 [ はいきこう ] 1.1 n 1.1.1 cửa thải/cửa xả 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいきぐち ] 2.1.1 cửa thải khí [exhaust port] 2.2...
  • 排気弁

    Mục lục 1 [ はいきべん ] 1.1 n 1.1.1 van thải 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいきべん ] 2.1.1 van thải khí [exhaust valve] [ はいきべん...
  • 排気パイプ

    Kỹ thuật [ はいきぱいぷ ] ống xả
  • 排気ガス

    [ はいきガス ] n khí độc/khí thải 排気ガス排出基準 :Tiêu chuẩn cho việc thải khí độc 排気ガス基準 :Tiêu...
  • 排気管

    [ はいきかん ] n ống xả/ống thải 排気管をきれいにする :làm sạch ống thải 排気管からの黒煙を少し吸う :Hút...
  • 排気閉

    Kỹ thuật [ はいきへい ] đóng thải khí
  • 排気開

    Kỹ thuật [ はいきかい ] mở thải khí
  • 排気量

    [ はいきりょう ] n lượng khí thải _年までに二酸化炭素の排気量を半減させる :Đến năm ~ thì lượng khí thải...
  • 排気濃度

    Kỹ thuật [ はいきのうど ] nồng độ khí thải
  • 排泄

    [ はいせつ ] n Sự bài tiết 尿酸排泄促進薬 :Thuốc kích thích bài tiết axit uric. 重金属排泄 :Bài tiết kim loại...
  • 排泄する

    [ はいせつする ] vs bài tiết
  • 排泄器官

    [ はいせつきかん ] n Cơ quan bài tiết
  • 排泄物

    [ はいせつぶつ ] n cứt
  • 排液

    [ はいえき ] n hệ thống thoát nước/hệ thống tiêu nước 圧を軽減するために排液チューブを脳に設置する :Đặt...
  • 排斥

    Mục lục 1 [ はいせき ] 1.1 n 1.1.1 sự bài xích 1.1.2 sự bài trừ/sự gạt bỏ/sự tẩy chay [ はいせき ] n sự bài xích ~間で高まる移民排斥の感情 :Quan...
  • 排斥する

    Mục lục 1 [ はいせき ] 1.1 vs 1.1.1 bài xích 1.1.2 bài trừ/gạt bỏ/tẩy chay 2 [ はいせきする ] 2.1 vs 2.1.1 chèn ép [ はいせき...
  • 排斥運動

    [ はいせきうんどう ] n cuộc vận động tẩy chay 学長排斥運動が起こっている. :Đang diễn ra cuộc vận động biểu...
  • 排日

    [ はいにち ] n sự chống Nhật/sự bài Nhật 排日運動 :Một hành động chống Nhật
  • 排撃

    Mục lục 1 [ はいげき ] 1.1 n 1.1.1 sự tố cáo/sự tố giác/sự lên án/sự phản đối 1.1.2 kịch sĩ [ はいげき ] n sự tố...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top