- Từ điển Nhật - Việt
接客費
Xem thêm các từ khác
-
接尾語
Mục lục 1 [ せつびご ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp vỹ ngữ 2 Tin học 2.1 [ せつびご ] 2.1.1 hậu tố [suffix] [ せつびご ] vs tiếp vỹ... -
接尾辞
Tin học [ せつびじ ] hậu tố [suffix] -
接岸する
[ せつがんする ] vs-s cặp bến -
接待
Mục lục 1 [ せったい ] 1.1 vs 1.1.1 giao tế 1.2 n 1.2.1 sự tiếp đãi [ せったい ] vs giao tế n sự tiếp đãi -
接待する
Mục lục 1 [ せったいする ] 1.1 n 1.1.1 thù tiếp 1.1.2 cư xử 1.2 vs 1.2.1 tiếp đãi [ せったいする ] n thù tiếp cư xử vs... -
接待所
[ せったいしょ ] vs sảnh đường -
接地
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せっち ] 1.1.1 sự nối đất [earth, ground] 2 Tin học 2.1 [ せっち ] 2.1.1 tiếp đất [ground (elec)]... -
接着
Kỹ thuật [ せっちゃく ] sự tiếp dính [adhesion] -
接着増進
Kỹ thuật [ せっちゃくぞうしん ] sự xúc tiến tiếp dính [adhesion promotion] -
接着強さ
Kỹ thuật [ せっちゃくつよさ ] cường độ dính [adhesiveness, adhesive strength] -
接着強度
Kỹ thuật [ せっちゃくきょうど ] cường độ dính [adhesive strength] -
接着剤
Mục lục 1 [ せっちゃくざい ] 1.1 vs 1.1.1 keo 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっちゃくざい ] 2.1.1 chất làm dính [adhesive, bonding agent]... -
接着剤面
Kỹ thuật [ せっちゃくざいめん ] mặt bôi chất làm dính [adhesive side] -
接種
[ せっしゅ ] vs tiêm chủng -
接続
Mục lục 1 [ せつぞく ] 1.1 vs 1.1.1 kế tiếp 1.2 n 1.2.1 sự tiếp tục/mắt xích chuyển tiếp/ kết nối. 2 Kỹ thuật 2.1 [ せつぞく... -
接続されている
Tin học [ せつぞくされている ] đã kết nối [connected] -
接続する
[ せつぞくする ] vs tiếp tục/ kết nối. -
接続強度試験
Kỹ thuật [ せつぞくきょうどしけん ] thử nghiệm cường độ tiếp nối [bond strength test] -
接続形態
Tin học [ せつぞくけいたい ] cấu hình kết nối [connection configuration/topology] -
接続ケーブル
Tin học [ せつぞくケーブル ] cáp nối [connector cable/connection cable]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.