Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

支援グループ

Tin học

[ しえんグループ ]

nhóm hỗ trợ [support group]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 支援隊

    viên quân, viện binh
  • 支援費用

    chi phí ủng hộ
  • 支持

    sự giúp đỡ/sự ủng hộ, sự duy trì/duy trì, sự chống đỡ, nâng
  • 支持する

    viện trợ/hỗ trợ/ủng hộ, phù trợ, phù trì, phò trì, díu, chống
  • 支持台

    giá đỡ
  • 支持杭

    cọc chịu nén
  • 支流

    nhánh sông, ngách sông, sông nhánh/ nhánh
  • 支払

    sự chi trả, 電気代の支払をする: trả tiền điện, 支払がとどこおる: kéo dài nợ, 支払方式: phương thức trả tiền
  • 支払い

    sự thanh toán/sự chi trả, trả tiền (hối phiếu)/thanh toán [honouring/payment], category : hối phiếu [手形]
  • 支払いの延期

    hoãn trả tiền, hoãn trả tiền [postponement of payment], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支払いぶり

    phương thức trả tiền [mode of payment], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支払い単位

    đơn vị thanh toán, đơn vị thanh toán [payment unit], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支払い協定

    hiệp định thanh toán [payment agreement], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支払い可能

    phá sản, khả năng thanh toán, khả năng thanh toán [credit solvency], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支払い報告書

    bản kê chi phí ứng trước, bản kê chi phí ứng trước [disbursement account], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支払い場所

    nơi trả tiền (thương phiếu) [domicil], category : tín phiếu [手形]
  • 支払い場所指定手形

    hối phiếu định nơi trả tiền [domiciled bill (of exchange)], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支払い不能

    không trả tiền/không có khả năng thanh toán [failure to pay], phá sản [insolvency]
  • 支払い中止

    ngừng trả tiền [stoppage of payment], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 支払い代理人

    đại lý trả tiền, đại lý trả tiền [paying agent], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top