Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

改造

Mục lục

[ かいぞう ]

n

sự cải tạo/sự chỉnh sửa lại/sự sửa lại/cải tạo/chỉnh sửa lại/sửa lại/sự cải cách/cải cách/sự đổi mới/đổi mới/tân trang
思想改造: cải cách tư tưởng
社会の改造: cải cách xã hội
大規模な内閣改造: cải cách nội các quy mô lớn
改造された会社 : công ty đã được tân trang lại
大改造が必要である : cần sửa chữa (cải tạo) lớn

Kỹ thuật

[ かいぞう ]

sự cải tạo/sự thay đổi [modification]

Tin học

[ かいぞう ]

sự tổ chức lại/sự cơ cấu lại/sự sắp xếp lại [restructuring]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 改造する

    cải tạo/chỉnh sửa lại, 小野さんは自分の家をアパートに改造した。: anh ono đã cải tạo lại nhà mình thành căn hộ
  • 改造仕様書

    bản đặc tả sự thay đổi [modification specification]
  • 改進

    cải tiến
  • 改正

    sự cải chính/sự sửa chữa/sự thay đổi/sự chỉnh sửa/cải chính/sửa chữa/sửa đổi/chỉnh sửa, 価格改正: thay đổi...
  • 改正する

    cải chính/sửa chữa/thay đổi, cải cách, 時刻表を改正する: thay đổi bảng giờ tàu.
  • 改正点

    Điểm sửa đổi [amendment]
  • 改正案

    đề án sửa đổi/phương án sửa đổi/dự thảo sửa đổi, 改正案について採決する: bỏ phiếu về đề án sửa đổi,...
  • 改札

    sự soát vé, kiểm soát [control], 改札係は私たちの切符にはさみを入れた。: người soát vé dập lên vé của chúng tôi.
  • 改札する

    soát vé/kiểm tra vé, 自動改札機で運賃を支払う: chi trả tiền xe ở máy soát vé tự động, 改札口で定期券を見せる :...
  • 改札口

    cổng soát vé, 改札口を出たところで待ってるよ。: tôi sẽ đợi ngay bên ngoài cổng soát vé.
  • 改新

    sự cải cách/sự canh tân/cải cách/cách tân/sự cải tiến/cải tiến, 言語的改新: cải cách ngôn ngữ, 大化の改新: cải...
  • 改新する

    cải cách/cánh tân/cải tiến, 制度を改新する: cải cách chế độ
  • 改悟

    sự ăn năn/sự hối lỗi/ăn năn/hối lỗi/sự ân hận/ân hận, 手遅れ改悟: ân hận muộn màng, 前非を改悟する: hối hận...
  • 改悛

    sự ân hận/sự ăn năn/ân hận/ăn năn/sự hối hận/hối hận/sự hối cải/hối cải, 改悛の情のない罪人: tên tội phạm...
  • 改憲

    sự sửa đổi hiến pháp/sửa hiến pháp/sửa đổi hiến pháp, 改憲に向けた動き: hoạt động nhằm sửa đổi hiến pháp,...
  • 攻城

    vây thành, 攻城砲: súng thần công vây thành
  • 攻守

    sự công thủ/sự tấn công và phòng thủ/công thủ/tấn công và phòng thủ, 攻守同盟 : Đồng minh tấn công và phòng thủ,...
  • 攻守同盟

    liên minh tấn công và phòng thủ
  • 攻め

    công
  • 攻める

    tấn công/công kích/đột kích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top