Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

散布量

Tin học

[ さんぷりょう ]

lượng phân bổ [irrelevance/prevarication/spread]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 散乱

    tán xạ [scattering]
  • 散会

    sự giải tán (cuộc họp)/giải tán, 明日この時間にこの先を続けましょう。散会! :chúng ta sẽ tiếp tục vào thời...
  • 散在

    nằm rải rác, rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây)
  • 散在する

    lăn lóc
  • 散らばる

    tản mát, bị vứt lung tung/rải rác, じゅうたんの上一面に散らばる :rải rác trên bề mặt tấm thảm, 山の中腹に散らばる :rải...
  • 散らし

    tờ rơi/ rải
  • 散らかす

    làm vương vãi/vứt lung tung, 部屋中におもちゃを散らかす : vứt lung tung đồ chơi trong phòng
  • 散らかる

    lung tung/vương vãi/không gọn gàng, 座敷が散らかっている. :phòng không gọn gàng
  • 散らす

    vứt lung tung/bố trí rải rác, làm bay tơi tả/làm rụng tơi bời, 兵を散らす : bố trí lính rải rác, 花を散らす雨 :...
  • 散る

    tỏa đi (nơi nơi), tản mát (tinh thần), tan (sương, mây), tàn, rơi rụng/rơi/rụng, rã, lan xa (tin đồn)/rải rác, hy sinh oanh...
  • 散る落葉

    lá rụng
  • 散々

    gay go/khốc liệt/dữ dội/buồn thảm, 風が強いため、ゴルフトーナメントは散々な結果に終わった :gió mạnh đã...
  • 散髪

    sự cắt tóc/việc cắt tóc/cắt tóc, 私は昨日、散髪をした :hôm qua tôi đã đi cắt tóc, (人)の散髪をしてやる :cắt...
  • 散髪する

    cắt tóc, 彼は 5 か月前に散髪したきりだ:Đã 5 tháng rồi anh ta không cắt tóc
  • 散財

    lãng phí/hoang phí/phí phạm/sự tán tài [squander], explanation : 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。
  • 散蒔く

    gieo rắc/phổ biến/phung phí (tiền bạc)/vung (tiền), 彼は多額の金をばらまいて票を集めたといううわさだ : có tin...
  • 散歩

    sự tản bộ/sự đi dạo/đi dạo
  • 散歩する

    đi dạo/tản bộ, ngao du, きれいな貝殻を探して海岸沿いを散歩する :tản bộ dọc theo bờ biển để tìm kiếm những...
  • 散水者

    xe phun nước
  • 散漫

    sự tản mạn/lơ đãng/sao đãng, tản mạn/rời rạc, 注意散漫となる危険性を高める :tăng tính nguy hiểm do lơ đãng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top