Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

数字コード

Tin học

[ すうじコード ]

mã số [numeric code]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 数字コード化集合

    tập mã số [numeric coded set]
  • 数字項目

    khoản mục số [numeric item]
  • 数字表記法

    ký hiệu số [numerical notation]
  • 数字集合

    bộ ký tự số [numeric character set]
  • 数式処理

    sự xử lý kiểu số [formula translation]
  • 数式通り方式計算器

    máy tính với đại số logic [calculator with algebraic logic]
  • 数体系

    hệ thống chữ số [number system]
  • 数列

    trình tự/dãy số [sequence]
  • 数億年

    hàng trăm triệu năm
  • 数値

    giá trị bằng số, giá trị [value]
  • 数値型

    kiểu số [numeric type]
  • 数値の語

    từ số [numeric word]
  • 数値変数

    biến kiểu số [numeric variable]
  • 数値形式

    định dạng số [numeric format], explanation : trong chương trình bảng tính, đây là cách thức qui định mà theo đó chương trình...
  • 数値パラメタ

    tham số kiểu số [numeric parameter]
  • 数値データ

    dữ liệu số/dữ liệu kiểu số [numeric data]
  • 数値制御

    sự quản lý giá trị số [numerical control], điều khiển số [numerical control/nc]
  • 数値キーパッド

    bộ phím số [numeric keypad], explanation : nhóm các số, thường nằm bên phải khu vực đánh ký tự trên bàn phím, được sắp...
  • 数値的

    số/bằng số [numeric/numerical]
  • 数値表現

    biểu diễn số [numeric representation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top