Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

整構造プログラミング

Tin học

[ せいこうぞうプログラミング ]

lập trình theo cấu trúc [structured programming]
Explanation: Một tập các chuẩn chất lượng cao, làm cho chương trình dài dòng hơn, nhưng cũng dễ đọc, tin cậy, và dễ bảo trì hơn. Thực chất của việc lập trình theo cấu trúc là để tránh các mã rối sinh ra bởi quá nhiều những mối liên kết do lạm dụng các câu lệnh GOTO, một vấn đề thường gặp trong BASIC và FORTRAN. Lập trình cấu trúc khẳng định rằng cấu trúc chương trình tổng thể phải phản ánh những gì mà chương trình đó phải thực hiện, bắt đầu với nhiệm vụ đầu tiên và tiếp diễn một cách logic. Những chỗ thụt đầu dòng sẽ giúp làm rõ logic đó, và lập trình viên sẽ được khuyến khích sử dụng các cấu trúc điều khiển vòng lặp và rẽ nhánh, cũng như các thủ tục đã được đặt tên thay cho những câu lệnh GOTO. Các ngôn ngữ như C, Pascal, Modula- 2, và ngôn ngữ lệnh phần mềm dBASE đều là những ngôn ngữ cấu trúc, và đều khuyến khích lập trình viên thích ứng với các thói quen tốt này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 整流

    chỉnh lưu, sự tách sóng/sự chỉnh lưu [rectification (vs)]
  • 整流器

    thiết bị chỉnh lưu [rectifier], bộ tách sóng/bộ chỉnh lưu [rectifier]
  • 整数

    số nguyên, số nguyên [integers/whole number], số nguyên [integer/integer number], category : toán học [数学]
  • 整数型

    kiểu số nguyên [integer type]
  • 整数以外

    không phải số nguyên [non-integer]
  • 整数値

    giá trị kiểu số nguyên [integer value]
  • 整数計画法

    lập trình số nguyên [integer programming]
  • 敷き布団

    cái nệm giường, 羽根入り敷き布団: nệm giường bằng lông chim
  • 敷く

    trải/lát/đệm/lắp đặt, 道にじゃりをしく: trải đá lên đường, 下に木の板をしく: đệm ván gỗ vào phía dưới
  • 敷居

    ngưỡng cửa, ngưỡng/giới hạn [threshold], 敷居が高い: ngưỡng cửa cao
  • 敷居値ゲート

    phần tử giới hạn/phần tử ngưỡng [threshold gate/threshold element]
  • 敷居値素子

    phần tử giới hạn/phần tử ngưỡng [threshold gate/threshold element]
  • 敷居値関数

    hàm giới hạn/hàm toán ngưỡng [threshold function]
  • 敷居値演算

    phép toán giới hạn/phép toán ngưỡng [threshold operation]
  • 敷布団

    cái nệm giường, 羽根入り敷き布団: nệm giường bằng lông chim
  • 敷地

    nền đất/ đất xây dựng/ mặt bằng/ lô đất/ lô đất xây dựng, かなり大きな敷地: mặt bằng khá rộng, 新設校の敷地:...
  • 敷地造成

    công tác chuẩn bị mặt bằng
  • 敷設

    sự xây dựng (đường xá)
  • 敷金

    tiền cọc, tiền bảo đảm/tiền ký quỹ, 敷金を払い戻す: trả tiền bảo đảm
  • kẻ thù/kẻ đối đầu, kình địch, kẻ địch/kẻ thù, 敵の敵は味方である: kẻ thù của kẻ thù là bạn của mình, 最大の敵は自分自身である:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top