Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文字

Mục lục

[ もじ ]

n

chữ cái/văn tự
まるで活字のような手書き文字 :Chữ cái được viết bằng tay mà quả thực trông giống như chữ in.
文字・音声・映像その他の情報の充実 :việc làm giàu vốn từ , âm thanh, trí tưởng tượng,và các kiến thức khác

[ もんじ ]

n

chữ cái/văn tự/con chữ

Kỹ thuật

[ もじ ]

văn tự [character, letter, text]

Tin học

[ もうじ ]

ký tự [character]
Explanation: Bất kỳ chữ cái, con số, dấu câu, hoặc ký hiệu nào mà bạn có thể tạo ra trên màn hình bằng cách ấn vào một phím trên bàn phím. Mỗi ký tự sử dụng 1 byte của bộ nhớ.

[ もじ ]

ký tự [text (data)/character]
Explanation: Bất kỳ chữ cái, con số, dấu câu, hoặc ký hiệu nào mà bạn có thể tạo ra trên màn hình bằng cách ấn vào một phím trên bàn phím. Mỗi ký tự sử dụng 1 byte của bộ nhớ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top