Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

料理する

Mục lục

[ ちょうり ]

vs

nấu ăn

[ りょうり ]

vs

nấu ăn

[ りょうりする ]

vs

xào nấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 料理を作る

    nấu ăn
  • 料理法

    bếp nước, bếp núc
  • 料金

    giá cước/phí, tiền thù lao, 電話料金/電話代 : cước điện thoại, 特急料金 : phí trong trường hợp khẩn cấp,...
  • 料金体系

    cấu trúc tỉ lệ [rate structure]
  • 料金徴収所

    nơi thu thuế qua đường
  • 料金所

    trạm thu phí, 料金所の記号は、有料道路の料金を徴収する施設の場所をあらわします。, kí hiệu trạm thu phí thể...
  • mặt phải của tính cách
  • tộc/ họ/ nhóm, kパラメーターの指数分布族 :họ phân bố số mũ của thông số k., 暴走族 :nhón đua xe tốc độ
  • 族長

    trưởng lão, tộc trưởng
  • 既に

    đã/đã muộn/đã rồi
  • 既報

    đã báo cáo/đã báo cho biết, 既報のとおり: như đã báo cho biết, 既報のデータ: số liệu đã báo cáo.
  • 既婚

    đã có gia đình/đã kết hôn/đã lập gia đình, 既婚者: người đã có gia đình, 既婚(の)女性 : người phụ nữ đã...
  • 既存

    có sẵn [spot]
  • 既存品

    hàng hiện có [existing goods]
  • 既存装置

    thiết bị có sẵn [existing equipment]
  • 既往の

    dĩ vãng
  • 既往症

    tiền sử bệnh tật/bệnh lý, 医師に既往症について話す: nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh tật), 私は既往症があるのは癌です:...
  • 既製

    sự đã làm xong/sự đã xong, có sẵn/làm sẵn [ready-made (a-no)/off the shelf], 既製の洋服を買う: mua bộ âu phục vừa được...
  • 既製服

    quấn áo may sẵn, áo quần may sẵn/đồ may sẵn/trang phục may sẵn, 私は既製服しか買わない: tôi chỉ mua quần áo may sẵn,...
  • 既設

    được tạo sẵn/đã có sẵn [established/existing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top