Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

新規

Mục lục

[ しんき ]

adj-na

mới lạ/mới mẻ

n

sự mới lạ/mới lạ/sự mới mẻ/mới mẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 新規の生産ラインの導入を目的とした投資

    Đầu tư xây dựng dây chuyền sản xuất mới
  • 新規事業

    những hoạt động kinh doanh mới [new business], category : tài chính [財政]
  • 新規ユーザ

    người dùng mới [new user]
  • 新規呼

    cuộc gọi mới [new call]
  • 新規公開

    việc bán lần đầu trên thị trường/việc phát hành công khai lần đầu (chứng khoán) [ipo(initial public offering)], category...
  • 新規投資

    Đầu tư mới
  • 新見本

    mẫu hàng mới, mẫu hàng mới [fresh sample], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 新設

    sự thành lập mới/sự thiết lập mới/tổ chức mới/thành lập mới/thiết lậpmới
  • 新高値

    giá mới cao nhất [all-time high, new high], category : 証券市場, explanation : 株式の市場用語で、相場が上昇している状態のときに使われる。///今までなかった最高の値段のことをさす。開設来、年初来、昨年来などと使われる。,...
  • 新鮮

    tươi/mới, 新鮮な魚: cá tươi
  • 新鮮な

    tươi
  • 新鮮な空気

    không khí trong lành
  • 新車

    xe ( hơi ) mới
  • 新茶

    chè tươi
  • 新郎

    tân lang
  • 新郎の実家

    nhà trai
  • 新郎新婦

    cô dâu và chú rể
  • 新興

    sự tăng lên/tăng lên/sự phát triển/phát triển/sự nổi lên/nổi lên
  • 新興宗教

    tôn giáo mới
  • 新興市場

    thị trường có tiềm năng phát triển, category : 証券市場, explanation : 現在のマーケット規模は小さいものの、発展過程にあり、潜在的な市場規模の拡大が見込まれるマーケットのこと。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top