Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

旧バージョン

Tin học

[ きゅうバージョン ]

phiên bản cũ/phiên bản trước [old version/previous version]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 旧約

    điều ước xưa/lời hứa xưa/kinh thánh xưa, 旧約聖書の大半は言い伝えである: phần lớn lời kinh thánh xưa là truyền...
  • 旧約聖書

    kinh cựu ước, cựu ước, 旧約聖書の一節を読む: Đọc một đoạn trích kinh cựu ước
  • 旧暦

    âm lịch, 旧暦の正月: tết âm lịch
  • 旧株

    cổ phần cũ [old share], category : 株式, explanation : 新株の割当があった際の、その割当の元となった株式のこと。親株ともいう。,...
  • 旧悪

    việc xấu đã xảy ra trước đây/tội ác trước đây/tội lỗi trước đây/tội lỗi trong quá khứ, 旧悪を改める: sửa đổi...
  • 旧教

    đạo thiên chúa
  • 旧慣

    phong tục cũ/phong tục cổ xưa/hủ tục, 旧慣を守り続ける: tiếp tục gìn giữ những phong tục cổ xưa, 旧慣を復活させる:...
  • 旧時

    thời cổ, 旧時代の首相に飽き飽きしていることを示す: cho thấy sự ngán ngẩm đối với chức vị thủ tướng thời...
  • ý nghĩa, chỉ thị/ thông báo, chân lý, 文は簡潔を旨とせよ:hãy viết văn với ý nghĩa đơn giản, 配送に関するご希望がございましたら、注文書にその旨ご記入ください。 :nếu...
  • 旨い絵

    bức tranh tuyệt vời
  • 旨味

    hương vị ngon lành/hương vị thơm ngon, 旨味を出す :Đem đến trọn vẹn hương vị
  • 早く

    sớm/nhanh chóng, sự sớm/sự nhanh chóng, 早く返事がある: nhanh chóng có câu trả lời
  • 早まる

    vội vàng/vội vã, 妊娠中の体にかかる負担のために、病気の進行が早まることを医師は懸念した :bác sĩ lo lắng...
  • 早い

    mau, sớm/nhanh chóng, 自分の役のすべてを理解するのがとても早い :nhanh chóng hiểu được toàn bộ vai trò của bản...
  • 早口

    sự nhanh mồm, 彼女は自分の好きなミュージシャンについて、早口で延々と話した :cô ấy nói rất nhanh và nhiều...
  • 早婚

    tảo hôn
  • 早寝

    việc đi ngủ sớm, 早寝早起きを守ると、健康になれるし、富も賢さも身に備わる。:Đi ngủ sớm và dậy sớm làm cho...
  • 早寝する

    đi ngủ sớm
  • 早引き

    việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm, 早引きする :bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
  • 早引きする

    bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top