Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

普通名詞

[ ふつうめいし ]

n

Danh từ chung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 普通小切手

    séc không gạch chéo [open cheque], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 普通人

    người bình thường
  • 普通弾

    đạn tròn/đạn thường
  • 普通信用状

    thư tín dụng chung [general letter of credit], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 普通着

    thường phục
  • 普通社債

    trái phiếu có lãi suất cố định/trái phiếu phổ thông [straight bond], category : tài chính [財政]
  • 普通科

    bộ binh
  • 普通為替手形

    hối phiếu trơn [clean bill (of exchange)/clean draft], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 普通選挙

    sự phổ thông đầu phiếu/sự bầu cử phổ thông
  • 普通鋼

    thép thường
  • 普通株

    cổ phiếu thông thường, cổ phiếu thông thường (mỹ) [general stock], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 普通株式

    cổ phiếu phổ thông
  • 普通横線小切手

    séc gạch chéo để trống [cheque crossed generally/generally crossed cheque], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 普通法

    luật phổ thông, luật phổ thông (anh) [common law], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 普通消耗

    hao hụt bình thường, hao hụt bình thường [normal loss], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 普通旋盤

    máy tiện phổ thông [engine lathe]
  • 普段

    bình thường/thông thường/thường thường/đều đặn/thường xuyên
  • 普段着

    quần áo thường ngày/quần áo bình thường/trang phục thường ngày/trang phục phổ thông
  • 景品

    phần thưởng [premiums (adv)]
  • 景品付き電子ゲーム

    trò chơi điện tử có thưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top