Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

暖まる

[ あたたまる ]

v5r

ấm lên
セントラルヒーティング部屋は直に暖まる。: Căn phòng có lò sưởi ấm lên nhanh chóng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暖かい

    Mục lục 1 [ あたたかい ] 1.1 n 1.1.1 êm ấm 1.1.2 đầm ấm 1.2 adj 1.2.1 nóng/nồng hậu/ấm áp 1.3 adj 1.3.1 ôn hoà [ あたたかい...
  • 暖かい家族

    [ あたたかいかぞく ] adj gia đình êm ấm
  • 暖める

    Mục lục 1 [ あたためる ] 1.1 v1 1.1.1 nung nấu 1.1.2 làm nóng lên/hâm nóng [ あたためる ] v1 nung nấu 私には長い間温めている計画がある。:...
  • 暖冬

    [ だんとう ] n mùa đông ấm áp 今年もまた暖冬になるそうだよ。 :Tôi nghe nói năm nay chúng ta sẽ lại có một mùa...
  • 暖簾

    [ のれん ] n, uk tấm rèm che trước cửa/danh tiếng của cửa hàng 店ののれんにかかわる[を汚す] :Làm xấu đi danh tiếng...
  • 暖炉

    [ だんろ ] n lò sưởi わが家には暖炉だけあって、その中にくべる薪がない :Nhà tôi có lò sưởi nhưng không có...
  • 暖機運転

    Kỹ thuật [ だんきうんてん ] chạy để làm ấm động cơ
  • 暖房

    [ だんぼう ] n hệ thống sưởi/sự sưởi nóng この建物は集中暖房になっている。: Căn nhà này có hệ thống sưởi trung...
  • 暖流

    [ だんりゅう ] n dòng nước ấm 暖流と寒流の合流点 :Điểm hợp lưu của dòng nước nóng và nước lạnh.
  • 抗力

    Kỹ thuật [ こうりょく ] kháng lực [drag, reaction]
  • 抗原

    [ こうげん ] n Sinh kháng thể/kháng nguyên HLA-D領域遺伝子に支配される抗原: Sinh kháng thể (kháng nguyên) bị chi phối trong...
  • 暗がり

    [ くらがり ] n bóng tối/chỗ tối 私は暗がりが怖い: tôi sợ bóng tối 廊下の暗がりで: bóng tối ở tiền sảnh 暗がりでは使えない:...
  • 暗い

    Mục lục 1 [ くらい ] 1.1 n 1.1.1 mờ ám 1.1.2 dâm 1.2 adj, uk 1.2.1 tối/tối màu/đen tối [ くらい ] n mờ ám dâm adj, uk tối/tối...
  • 暗い色

    [ くらいいろ ] adj, uk màu tối
  • 暗号

    Mục lục 1 [ あんごう ] 1.1 n 1.1.1 ám hiệu/mật mã/mật hiệu 2 Tin học 2.1 [ あんごう ] 2.1.1 mật mã [cipher/cryptography] [ あんごう...
  • 暗号同期

    Tin học [ あんごうどうき ] sự đồng bộ hóa mật mã [cryptographic synchronization]
  • 暗号学

    Tin học [ あんごうがく ] mật mã [cryptology]
  • 暗号化

    Tin học [ あんごうか ] sự mã hoá [encipherment]
  • 暗号化技術

    Tin học [ あんごうかぎじゅつ ] kỹ thuật mã hoá/công nghệ mã hoá [encryption technology]
  • 暗号化手法

    Tin học [ あんごうかしゅほう ] kỹ thuật mã hoá [cryptography]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top