Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

最も

[ もっとも ]

adv

vô cùng/cực kỳ/cực độ
最も勇敢に戦う : chiến đấu với sự dũng cảm cực kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 最も遅れても

    chậm nhất
  • 最も近い

    gần nhất
  • 最先端

    mới nhất/tốt nhất/cao nhất/tiên tiến nhất, sự mới nhất/sự tốt nhất/sự cao nhất/sự tiên tiến nhất, tiến bộ/mới...
  • 最割引率

    suất tái chiết khấu
  • 最借用する

    mượn lại
  • 最短

    ngắn nhất
  • 最繁トラヒック時

    giai đoạn đỉnh của thông lượng/giai đoạn lớn nhất của thông lượng [peak traffic period]
  • 最繁正時

    giờ bận/thời gian bận/giai đoạn bận [busy hour/busy period]
  • 最終

    sau cùng/cuối cùng, 今すぐ行けば最終のバスに間に合う。: nếu đi ngay bây giờ thì sẽ kịp chuyến xe buýt cuối cùng.,...
  • 最終工程

    công đoạn cuối cùng [final process]
  • 最終バージョン

    phiên bản mới nhất/bản gần đây nhất [latest version]
  • 最終品の要件

    yêu cầu cho sản phẩm cuối cùng [end-item requirement]
  • 最終値

    giá trị cuối cùng [final value]
  • 最終的証拠

    bằng chứng cuối cùng, bằng chứng cuối cùng [conclusive evidence], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 最終版

    phiên bản cuối cùng [final version]
  • 最終製品

    sản phẩm cuối cùng [finished product]
  • 最終認可

    sự phê duyệt cuối cùng [final approval]
  • 最終船積日

    ngày bốc cuối cùng, ngày bốc cuối cùng [closing date], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 最終検定

    kiểm nghiệm cuối cùng, kiểm nghiệm cuối cùng [final inspection], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 最終検査

    kiểm tra cuối cùng [final inspection], kiểm tra cuối cùng [final inspection], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top