Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

最多

[ さいた ]

adv

tối đa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 最大

    sự lớn nhất/sự to nhất/sự vĩ đại nhất, tối đa/lớn nhất [maximum], カスピ海は世界最大の湖だ。: biển caspian là...
  • 最大ねじり応力

    ứng suất xoắn tối đa [maximum torsional stress]
  • 最大すきま

    khe hở tối đa [maximum clearance]
  • 最大同相電圧

    điện áp tối đa trong chế độ thông thường [maximum common mode voltage]
  • 最大定格

    sự quy định tối đa [maximum rating]
  • 最大定格周波数

    tần số quy định tối đa [maximum rated frequency]
  • 最大定格荷重

    tải trọng chỉ định tối đa
  • 最大寸法

    kích thước tối đa [upper limit]
  • 最大主応力

    ứng suất chủ lớn nhất [maximum principal stress]
  • 最大作動同相電圧

    điện áp hoạt động tối đa trong chế độ bình thường [maximum operating common mode voltage]
  • 最大作動正規電圧

    điện áp hoạt động tối đa trong chế độ bình thường [maximum operating normal mode voltage]
  • 最大在庫量

    lượng tồn kho tối đa [maximum inventory level]
  • 最大化

    sự cực đại hoá/sự tối đa hoá [maximization]
  • 最大バーストサイズ

    kích thước truyền loạt tối đa [maximum burst size]
  • 最大ビット長

    độ dài bít tối đa/độ dài bít cực đại [maximum bit length]
  • 最大フレームサイズ

    kích thước khung cực đại/kích thước khung tối đa [maximum frame size]
  • 最大出力

    công suất lớn nhất/công suất tối đa [max output]
  • 最大出力に相当する回転速度

    tốc độ quay tương ứng với công suất lớn nhất
  • 最大値

    giá trị lớn nhất [maximum ([pl. ] maxima)], giá trị lớn nhất/cực đại/tối đa [maximum value/max], category : toán học [数学]
  • 最大目盛

    vạch chia lớn nhất [maximum scale value]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top