Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

有効求人倍率

Kinh tế

[ ゆうこうきゅうじんばいりつ ]

tỷ lệ công việc trên số người tìm việc [Job-offer to Job-seeker Ratio]
Explanation: 公共職業安定所(ハローワーク)に登録している求職者に対して、企業からの求人数の割合を示す指標のこと。1963年から毎月厚生労働省が発表している。求職者2人に対して、求人数が1人であれば、有効求人倍率は0.5となる。労働需給を表しており、人手不足なのか過剰なのかがわかる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 有効測定範囲

    phạm vi đo hữu hiệu [useful range]
  • 有効期間

    thời hạn hiệu lực [period of validity], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有効断面積

    diện tích mặt cắt hữu hiệu [effective cross-section area]
  • 有効数字

    chữ số có nghĩa [significant digits]
  • 有効性

    hiệu lực [validity], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有効時間

    thời gian hiệu lực
  • 有力

    có tác dụng mạnh/có ảnh hưởng lớn/có hiệu lực, sự ảnh hưởng mạnh mẽ, 糖尿病の有力な治療薬 : thuốc trị...
  • 有力視

    , n・(誰か)の受賞を有力視する声が高まるにつれ、国民も支持を強めている。 cùng với tiếng nói nhận thấy triển...
  • 有力者

    người có ảnh hưởng, 政界の有力者: người có ảnh hưởng trong giới chính trị
  • 有する

    có/sở hữu, 効力を有する: có hiệu lực
  • 有名

    sự nổi tiếng, hữu danh, nổi tiếng/có danh, ...のエキスパートとして有名だ : nổi tiếng là chuyên gia trong lĩnh vực...
  • 有名な

    nổi tiếng, nổi danh, lẫy lừng, danh tiếng, danh
  • 有名な歌

    danh ca
  • 有名な歌手

    danh ca
  • 有名な教師

    danh sư
  • 有名になる

    thành danh, nức danh, lừng danh, hiển danh
  • 有名無実

    hữu danh vô thực
  • 有向ビーム表示装置

    thiết bị hiển thị bằng chùm có hướng [calligraphic display device/directed beam display device]
  • 有害

    có hại, sự có hại
  • 有害な

    khốc hại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top