Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

朕思うに

[ ちんおもうに ]

n

trẫm (tiếng xưng của nhà vua)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 有効

    hữu hiệu/có hiệu quả, sự hữu hiệu/sự có hiệu quả, tính hiệu quả [effectiveness], hợp lệ/hợp pháp [legal (an)/effective/valid],...
  • 有効な

    đắc dụng
  • 有効けた

    chữ số có nghĩa [significant digit]
  • 有効けた演算

    số học chữ số có nghĩa [significant digit arithmetic]
  • 有効寿命

    tuổi thọ hữu hiệu [useful life]
  • 有効微生物群

    vi sinh vật có ảnh hưởng
  • 有効径

    đường kính hữu hiệu [effective diameter]
  • 有効化

    sự hợp lệ/sự phê chuẩn/sự kiểm tra tính hợp lệ [validation]
  • 有効データ転送速度

    tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả [effective data transfer rate]
  • 有効分布係数

    hệ số phân bố hữu hiệu [effective distribution coefficient]
  • 有効ストローク

    hành trình hữu hiệu [effective stroke]
  • 有効出力

    công suất hữu ích
  • 有効状態

    trạng thái hoạt động [active state]
  • 有効範囲

    phạm vi/dải hợp lệ [scope/valid range]
  • 有効試験事象

    sự kiện kiểm tra hợp lệ [valid test event]
  • 有効質量

    khối lượng hữu hiệu [effective mass]
  • 有効需要

    nhu cầu thực tế, nhu cầu thực tế [effective demand], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有効通商航海条約

    hiệp ước thương mại và hàng hải [treaty of commerce and navigation], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有効PPDU

    ppdu hợp lệ [valid ppdu]
  • 有効SPDU

    spdu hợp lệ [valid spdu]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top