Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

期待

[ きたい ]

n

sự kỳ vọng/sự hy vọng
期待がはずれる: hy vọng viển vông
若いものに期待をかける: gửi gắm sự kỳ vọng đối với thanh niên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 期待できない

    vô vọng
  • 期待する

    khát vọng, hoài vọng, kỳ vọng/hy vọng/mong mỏi, mong chờ, mong đợi, nguyện vọng, trông, trông chờ, trông đợi, trông mong,...
  • 期待度数

    tần số mong đợi [expected frequency], category : toán học [数学]
  • 期待値

    giá trị mong đợi/giá trị mong muốn [expectation]
  • 期別計画

    kế hoạch từng kỳ
  • 挟む

    kẹp vào/chèn vào, 脇に~: kẹp vào trong nách
  • 期間

    kì/thời kì, thời hạn/kỳ hạn [date/tenor/period], giai đoạn [period], 休暇(期間)を十分楽しむ: có một kì nghỉ thú vị...
  • 期間はどれだけか

    bao nhiêu thời gian
  • 期間延長手形

    hối phiếu gia hạn [extended bill (of exchange)]
  • 期間付手形

    hối phiếu kỳ hạn [bill of exchange at usance time draft/usance draft/usance bill (of exchange)]
  • 期間保険

    bảo hiểm định hạn [time insurace]
  • 期間割引

    bớt giá trả trước hạn [time discount]
  • 期間経過手形

    hối phiếu quá hạn [expired bill (of exchange)]
  • 期限

    kỳ hạn, kì hạn/hạn/thời hạn, giới hạn, thời hạn/kỳ hạn [date/tenor/period], ~が...を提出する期限: kì hạn để ai...
  • 期限切れ為替

    hối phiếu quá hạn [expired bill of exchange]
  • 期限切れ検査

    kiểm tra thời hạn sử dụng [expiration check/retention period check]
  • 期限経過

    quá hạn [stale]
  • 期限経過のクレーム

    hết hạn khiếu nại [lapse of claim]
  • 期限為替手形

    hối phiếu kỳ hạn [usance bill (of exchange)/usance draft]
  • 期限過ぎ手形

    hối phiếu quá hạn [bill of exchange overdue]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top