Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

木の繊維

[ きのせんい ]

n

thớ gỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 木の芽

    mầm cây, chồi, 木の芽時: mùa cây đâm chồi
  • 木の頂

    ngọn cây
  • 木の香

    mùi gỗ mới/hương gỗ/mùi gỗ, 木の香も新しい家: ngôi nhà vẫn còn thơm mùi gỗ, 新しい木の香りが心地良い: hương...
  • 木の根

    rễ cây, gốc
  • 木の樽

    thùng gỗ
  • 木が倒れる

    cây đổ
  • 木こり

    tiều phu/người đốn củi
  • 木叢

    bụi cây
  • 木太刀

    gươm gỗ
  • 木屑

    vỏ bào/mùn bào, 木屑を集めて燃やす: gom vỏ bào lại để đốt
  • 木彫

    nghệ thuật chạm khắc trên gỗ
  • 木彫り

    sự khắc lên gỗ, 木彫り師: thợ điêu khắc, 木彫りの像: tường gỗ khắc, 木彫りのいす: ghế gỗ khắc
  • 木地

    gỗ thô/gỗ không sơn, 木地塗りの盆: khay làm từ gỗ thô được sơn một lớp
  • 木ノ葉

    lá cây, 木の葉は赤くなる: lá cây chuyển sang màu đỏ
  • 木像

    tượng gỗ
  • 木切れ

    mẩu gỗ/khúc gỗ, 木切れに火を付ける: châm lửa vào những mẩu gỗ, 木切れが湿っていたので、火を付けるのに手間取った:...
  • 木を切る

    đốn cây, đốn gỗ/chặt cây/đốn củi/đốn/chặt, xẻ gỗ, 彼は木を切るためにおのを使った : anh ta đã dùng rừu...
  • 木を揺れる

    rung cây
  • 木を植える

    trồng cây
  • 木々

    nhiều cây/mỗi cây/tất cả các loại cây, 木々で囲まれた家: nhà được bao quanh bởi nhiều cây, 木々の葉が色付き始める:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top