Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

未加硫ゴム

Kỹ thuật

[ みかりゅうゴム ]

cao su chưa lưu hóa [unvulcanized rubber]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 未だ

    hơn nữa/bên cạnh đó/vẫn, chưa/vẫn, ghi chú: nghĩa này của từ luôn được dùng trong câu khẳng định, 彼はまだ来ない:...
  • 未だに

    bây giờ
  • 未かしめ

    chưa bịt kín
  • 未収入金

    khoản phải thu khác/khoản phải thu [other receivables], category : tài chính [財政]
  • 未収集データ

    dữ liệu chưa thu thập [uncollected data]
  • 未取付け

    chưa gắn
  • 未婚

    sự chưa kết hôn/sự chưa cưới
  • 未定

    chưa được quyết định, sự chưa được quyết định, 行先きは未定です: điểm đến vẫn chưa được quyết định
  • 未定義

    không xác định [undefined]
  • 未定義の動作

    hoạt động không xác định [undefined behavior/unspecified behavior]
  • 未定義値

    giá trị không xác định [undefined value]
  • 未完成

    chưa hoàn thành, sự chưa hoàn thành, 未完成な工事: công trình chưa hoàn thành
  • 未履行の契約

    hợp đồng chưa thực hiện
  • 未履行契約

    hợp đồng chưa thực hiện [executory contract], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 未年

    năm con dê
  • 未亡人

    góa phụ
  • 未亡人のままでいる

    ở goá/ở giá
  • 未使用媒体

    môi trường trống [blank medium/virgin medium]
  • 未使用有効期間

    thời gian không thể sử dụng [non-usable period]
  • 未ロック

    chưa khóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top