Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

未開人

[ みかいにん ]

n

Người man di

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 未開発水域における養殖漁業

    nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
  • 未来

    đời sau, tương lai (thường chỉ thời gian)/thời tương lai (trong chia động từ)/tương lai, vị lai, 誰も未来のことは分からない:...
  • 未決

    sự chưa có quyết định
  • 未決囚

    người chưa bị kết án tù/người bị giam đang trong quá trình xét xử
  • 未決済取引

    buôn bán đầu cơ, buôn bán đầu cơ [open trade], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 未清算損害

    tiền bồi thường không định trước [unliquidated damages], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 未溶接

    chưa hàn
  • 未満

    không đầy/không đủ, nhỏ hơn
  • 未成年

    vị thành niên
  • 未明

    sáng tinh mơ/ban mai
  • 未払い金

    tiền còn thiếu [arrears], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 未払税金

    thuế thu nhập chưa trả tính dồn [accrued income taxes], category : tài chính [財政]
  • 未払金

    tiền phải trả/khoản phải trả khác [other accounts payable (us)], category : tài chính [財政]
  • 未払法人税

    thuế thu nhập chưa trả tính dồn [accrued income taxes (us)], category : tài chính [財政]
  • đầu/cuối/đỉnh/chóp, đuôi, cuối/tương lai/đầu mút/chỗ tận cùng/hậu duệ/sau khi/rốt cục, cuối, mạt/bột, 木の末:...
  • 末っ子

    con út, 6人兄弟の末っ子: con út trong gia đình 6 anh em
  • 末の妹

    em út
  • 末の弟

    em út
  • 末尾

    sự kết thúc
  • 末尾方式コード

    mã phương thức cuối [final digit code]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top