Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

本体集団

Tin học

[ ほんたいしゅうだん ]

nhóm thân [body group]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 本心

    thật tâm/thật lòng, bản tâm, 本心から出た言葉: những lời thật lòng
  • 本土

    bản xứ
  • 本メール

    thư gốc [original mail]
  • 本ドキュメント

    tài liệu chính [primary document]
  • 本分

    bổn phận
  • 本営

    bản doanh
  • 本命

    chính danh
  • 本システム

    hệ thống chính [main, primary system]
  • 本を作る

    làm sách
  • 本を包む

    bọc sách
  • 本を片付ける

    cất sách
  • 本を見る

    xem sách
  • 本を読む

    xem sách, đọc sách
  • 本を閉じる

    gấp sách lại
  • 本を開く

    mở sách/giở sách
  • 本国

    bản quốc/nước tôi, ghi chú: cách người nói gọi quốc gia của mình
  • 本々

    vốn dĩ/nguyên là/vốn là, 本々行くつもりがなかった: vốn dĩ tôi không định đi
  • 本社

    trụ sở điều hành chính/văn phòng điều hành/trụ sở chính, trụ sở chính công ty [head office], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 本社移転費用

    các chi phí cho việc di chuyển trụ sở chính [head office relocation expenses (us)], category : tài chính [財政]
  • 本章

    chương này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top