Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

束縛する

Mục lục

[ そくばく ]

vs

kiềm chế/hạn chế/trói buộc/giam cầm
(人)の時間と才能を不当に束縛する :Kiềm chế thời cơ và tài năng của con người một cách bất chính
どんな恐れも、自らを束縛するもの。/恐がっていては、何もできない。 :Mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.

[ そくばくする ]

vs

trói
thắt buộc
bó buộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 束表

    Tin học [ たばひょう ] bảng gói [bundle table]
  • 束表項目

    Tin học [ たばひょうこうもく ] mục bảng gói [bundle table entry]
  • 束指標

    Tin học [ たばしひょう ] chỉ mục gói [bundle index]
  • 杞憂

    [ きゆう ] n sự sợ hãi vô cớ/sự lo âu vô cớ/sợ hãi vô cớ/lo âu vô cớ/lo bò trắng răng/lo vớ vẩn/lo hão/lo vớ lo vẩn
  • [ あんず ] n cây hạnh 杏仁豆腐: thạch quả hạnh
  • 材質

    Kỹ thuật [ ざいしつ ] vật liệu [material]
  • 材木

    [ ざいもく ] n gỗ 材木置き場 : xưởng gỗ 材木商 : người buôn gỗ
  • 材料

    Mục lục 1 [ ざいりょう ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu/tài liệu 1.1.2 số liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ざいりょう ] 2.1.1 vật liệu [material]...
  • 材料の流れ

    Kỹ thuật [ ざいりょうのながれ ] dòng chảy vật liệu [material flow] Category : xử lý bề mặt [表面処理]
  • 材料吸引装置

    Kỹ thuật [ ざいりょうきゅういんそうち ] thiết bị hút vật liệu
  • 材料乾燥機

    Kỹ thuật [ ざいりょうかんそうき ] máy sấy vật liệu
  • 材料メーカ

    Kỹ thuật [ ざいりょうメーカ ] nhà cung cấp vật liệu [materials supplier]
  • 材料粉砕機

    Kỹ thuật [ ざいりょうふんさいき ] máy nghiền vật liệu
  • 材料製造業者

    Kỹ thuật [ ざいりょうせいぞうぎょうしゃ ] nhà sản xuất vật liệu [material manufacturer]
  • 材料証明書

    Kỹ thuật [ ざいりょうしょうめいしょ ] giấy chứng nhận vật liệu [certificates for materials]
  • 材料試験機

    Kỹ thuật [ ざいりょうしけんき ] máy thử vật liệu [material testing machine]
  • 条件

    Mục lục 1 [ じょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện/điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ じょうけん ] 2.1.1 điều kiện [condition/terms]...
  • 条件はない

    [ じょうけんはない ] n không điều kiện
  • 条件はありません

    [ じょうけんはありません ] n không điều kiện
  • 条件名

    Tin học [ じょうけんめい ] tên điều kiện [condition-name]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top