Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

条約廃棄通告

Kinh tế

[ じょうやくはいきつうこく ]

thông báo hủy bỏ điều ước [denunciation]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 条約国

    [ じょうやくこく ] n những nước ký hiệp ước
  • 条項

    Mục lục 1 [ じょうこう ] 1.1 n 1.1.1 khoản/mục 1.1.2 điều mục 1.1.3 điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ じょうこう ] 2.1.1 điều...
  • 条項付船荷証券

    Kinh tế [ じょうこうつきふなにしょうけん ] vận đơn không hoàn hảo [claused bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 条文

    [ じょうぶん ] n điều khoản (hiệp ước, luật pháp)
  • [ らい ] n sự tới 来々週の日曜日: ngày Chủ nh
  • 来す

    [ きたす ] v5s gây nên/gây ra/làm xảy ra ...に支障を来す: gây ra sự cố cho... 空の旅で長時間の遅れを来す: làm chậm...
  • 来場

    らいじょう [v]Đến một nơi nào đó. Thường dùng cho triển lãm , hội họp VD:クラウドコンピューティング官について,連日多数の皆さまに来場する...
  • 来客

    [ らいきゃく ] n khách 私は今までに、ただの一度も、職場に来客があったときに彼女がお茶を入れるのを見たことがない。 :Đến...
  • 来客芳名録

    [ らいきゃくほうめいろく ] n số ghi của khách
  • 来世

    Mục lục 1 [ らいせ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 suối vàng 1.1.2 lai sinh 1.1.3 kiếp sau [ らいせ ] n-adv, n-t suối vàng lai sinh kiếp sau
  • 来年

    Mục lục 1 [ らいねん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sang năm 1.1.2 năm tới 1.1.3 năm sau [ らいねん ] n-adv, n-t sang năm năm tới năm sau...
  • 来る

    Mục lục 1 [ きたる ] 1.1 v5r 1.1.1 đến 2 [ くる ] 2.1 vk 2.1.1 tới 2.1.2 đến [ きたる ] v5r đến 来る9月: tháng 9 tới いつかはあなたが何かをしなければならない時期が来る。:...
  • 来る年

    [ くるとし ] n năm tới 来る年も来る年も: năm này tới năm khác 行く年来る年: năm cũ đi và năm mới đến
  • 来る日

    [ くるひ ] n ngày hôm sau/hôm sau
  • 来る日も来る日も

    Mục lục 1 [ くるひもくるひも ] 1.1 n 1.1.1 mỗi ngày/ngày nào cũng/ngày này qua ngày khác/hôm nào cũng 1.2 n 1.2.1 ngay lại ngay/...
  • 来襲

    [ らいしゅう ] n sự tấn công/sự xâm lược/sự xâm chiếm/sự tấn công イナゴの来襲: sự tấn công của châu chấu
  • 来訪

    [ らいほう ] n sự đến thăm ...の突然の来訪に驚く: ngạc nhiên vì sự đến thăm đột xuất của...
  • 来訪する

    [ らいほう ] vs đến thăm
  • 来賓

    [ らいひん ] n khách/khách mời 来賓室: phòng khách; 来賓 ...の来賓として(人)に直接招待状を出す: chuyển giấy mời...
  • 来週

    Mục lục 1 [ らいしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tuần lễ sau 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tuần sau [ らいしゅう ] n tuần lễ sau n-adv, n-t tuần sau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top