Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

東西

Mục lục

[ とうざい ]

n

Đông Tây/phương Đông và phương Tây
道は東西に延びている: thành phố trải dài từ Đông sang Tây
シルクロードで東西の文化が行き公った: con đường tơ lụa đã làm giao thoa hai nền văn hóa Đông - Tây
cả đất nước
愚かさは、洋の東西を問わず、また年齢を問わず、存在する。 :Sự ngu ngốc là sản phẩm của mọi đất nước và của mọi lứa tuổi
その海水浴場の東西各_マイルの範囲に計_匹のクジラを確認する :Phát hiện tổng số là_ cá voi trong vòng 1 dặm từ phía đông tới phía tây của bãi biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 東西南北

    [ とうざいなんぼく ] n Đông Tây Nam Bắc
  • 東西貿易

    Mục lục 1 [ とうざいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán đông tây 2 Kinh tế 2.1 [ とうざいぼうえき ] 2.1.1 buôn bán đông-tây...
  • 東西政策調整委員会

    Kinh tế [ とうざいせいさくちょうせいいいんかい ] ủy ban phối hợp chính sách buôn bán đông-tây [co-ordinating committee...
  • 東証株価指数

    Kinh tế [ とうしょうかぶかしすう ] chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo [Tokyo Stock Price Index (TOPIX)] Explanation...
  • 東郊

    [ とうこう ] n vùng ngoại ô phía Đông
  • 東部

    Mục lục 1 [ とうぶ ] 1.1 n 1.1.1 miền đông 1.1.2 Đông bộ/khu vực phía Đông [ とうぶ ] n miền đông Đông bộ/khu vực phía...
  • 東門

    [ とうもん ] n cổng phía Đông
  • 東邦

    [ とうほう ] n Nước phương đông
  • 東横線

    [ とうよこせん ] n tuyến đường Toyoko Ghi chú: tuyến đường Toyoko là tuyến nằm giữa Tokyo và Yokohama
  • 東欧

    [ とうおう ] n Đông Âu かつての東欧には、国内の競争も国際的な競争も存在しなかった。 :Đã không có những...
  • 東欧諸国

    [ とうおうしょこく ] n các nước Đông Âu 東欧諸国の人 :Người Phương Đông
  • 東洋

    [ とうよう ] n phương Đông その著者の思想の多くの要素が、古い東洋の価値観に一致する。 :nhiều yếu tố trong...
  • 東洋学

    [ とうようがく ] n Phương đông học 西欧の東洋学者の認識と一致する :trùng hợp với các ý tưởng của các nhà...
  • 東洋人

    [ とうようじん ] n người phương Đông 若い東洋人女性 :người phụ nữ trẻ châu Á 洋人風の目 :đôi mắt á đông
  • 東洋医学

    [ とうよういがく ] n đông y
  • 東洋通

    [ とうようつう ] n nhà Đông phương học
  • 東海

    [ とうかい ] n Đông hải 東海岸と西海岸の両方で暮らしてみてどのような違いがありますか? :Cuộc sống ở hai...
  • 東海岸

    [ ひがしかいがん ] n bờ biển phía Đông ヒップホップ・ミュージック界にヒップホップの発祥地である東海岸出身のグループが登場してきた。 :...
  • 東海地方

    [ とうかいちほう ] n vùng biển Đông
  • 東海道線

    [ とうかいどうせん ] n tuyến đường Tokaido すっごい、化学の元素記号全部覚えてるの?君ひょっとして、小さいころ東海道線の駅名全部覚えてたりしてた? :Tuyệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top