Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

核心

[ かくしん ]

n

trọng tâm/cốt lõi
問題の核心: cốt lõi của vấn đề
物事の核心から始まる: bắt đầu từ trọng tâm của sự việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 核分裂

    Kỹ thuật [ かくぶんれつ ] sự phân tách hạt nhân [nuclear fission]
  • 核具象構文

    Tin học [ かくぐしょうこうぶん ] cú pháp lõi [core concrete syntax]
  • 核兵器

    [ かくへいき ] n vũ khí hạt nhân 世界中で核兵器がなくなるよう努める: nỗ lực vì một thế giới không có vũ khí hạt...
  • 核生成

    Kỹ thuật [ かくせいせい ] sự cấu tạo hạt nhân [nucleation]
  • 核燃料

    Mục lục 1 [ かくねんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nhiên liệu nguyên tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくねんりょう ] 2.1.1 nhiên liệu hạt nhân...
  • 核融合

    Kỹ thuật [ かくゆうごう ] sự hợp nhất hạt nhân [nuclear fusion]
  • 核融合炉

    Kỹ thuật [ かくゆうごうろ ] lò hợp nhất hạt nhân [fusion reactor]
  • 核軍縮運動

    [ かくぐんしゅくうんどう ] n Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân
  • 核戦力

    [ かくせんりょく ] n Sự liên kết hạt nhân/lực liên kết hạt nhân 多角的核戦力: liên kết hạt nhân từ nhiều phía 戦略核戦力:...
  • Mục lục 1 [ ね ] 1.1 n 1.1.1 rễ 1.1.2 cội rễ 1.1.3 cội [ ね ] n rễ cội rễ cội
  • 根城

    [ ねじろ ] n Căn cứ/trụ sở
  • 根基

    [ こんき ] n Căn bản
  • 根っこ

    [ ねっこ ] n rễ cây/gốc cây (sau khi cây bị chặt)
  • 根っ子

    [ ねっこ ] n gốc cây (còn lại sau khi bị đốn)
  • 根と根元

    [ ねとこんげん ] n gốc rễ
  • 根なめし皮

    [ ねなめしがわ ] n da thuộc
  • 根はおとなしい

    [ ねはおとなしい ] exp Bản chất hiền lành, dịu dàng
  • 根堀り葉堀り

    [ ねほりはほり ] n sự kỹ càng/sự thấu đáo/sự cẩn thận
  • 根太

    Mục lục 1 [ ねだ ] 1.1 n 1.1.1 Xà ngang/rầm (kiến trúc) 2 [ ねぶと ] 2.1 n 2.1.1 Nhọt/mụn đinh [ ねだ ] n Xà ngang/rầm (kiến...
  • 根子

    [ ねっこ ] n rễ cây/gốc cây (sau khi cây bị chặt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top