Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ てこ ]

n

đòn bẩy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 梃子

    Mục lục 1 [ てこ ] 1.1 n 1.1.1 xà beng 1.1.2 đòn bẩy [ てこ ] n xà beng đòn bẩy 事業は政府のてこ入れがあって急に活気を帯びてきた....
  • 梃子台

    Kỹ thuật [ てこだい ] vật tựa đòn bẩy [Lever base]
  • 梃入れ

    [ てこいれ ] n vật đỡ đòn bẩy/trụ đỡ đòn bẩy 資源共同化により梃入れする :Làm cột trụ dựa vào liên kết...
  • 梗塞

    [ こうそく ] n sự nhồi máu/sự nghẽn mạch/nhồi máu/nghẽn mạch
  • 梗概

    [ こうがい ] n Phác thảo/tóm lược/bản tóm tắt
  • 梔子

    [ くちなし ] n cây dành dành
  • Mục lục 1 [ うめ ] 1.1 n 1.1.1 mai 1.1.2 cây mai [ うめ ] n mai cây mai 梅の花: hoa mai 梅酢: nước mơ
  • 梅の花

    [ うめのはな ] n hoa mai
  • 梅の木

    [ うめのき ] n mai/cây mơ/cây mai/mơ
  • 梅干

    [ うめぼし ] n ô mai この梅干ってどんな味がするの? : Loại ô mai này có mùi vị như thế nào? ワシらの子供の頃は、弁当といえば決まって梅干しとご飯の日の丸弁当じゃった。しかし、白米が入っとるだけで、そりゃあもうぜいたくじゃったんだぞ:...
  • 梅干し

    [ うめぼし ] n ô mai 梅干しを漬ける: Ngâm ô mai ご飯から梅干しを取り除く: Loại bỏ ô mai ra khỏi cơm
  • 梅見

    [ うめみ ] n ngắm hoa mai/ngoạn thưởng hoa mai 梅見の会 : Hội ngắm hoa mai 梅見に行く: Đi ngoạn thưởng hoa mai.
  • 梅酒

    [ うめしゅ ] n rượu thanh mai/rượu mơ/rượu mai
  • 梅雨

    Mục lục 1 [ つゆ ] 1.1 n 1.1.1 mùa mưa 2 [ ばいう ] 2.1 n 2.1.1 mùa mưa [ つゆ ] n mùa mưa [ ばいう ] n mùa mưa
  • 梅雨入り

    [ つゆいり ] n bước vào mùa mưa
  • 梅雨期

    [ ばいうき ] n mùa mưa
  • 梅雨明け

    [ つゆあけ ] n cuối mùa mưa
  • 梅毒

    [ ばいどく ] n bệnh giang mai
  • Mục lục 1 [ たな ] 1.1 n 1.1.1 kệ 1.1.2 giàn 1.1.3 gác 1.1.4 cái kệ 1.1.5 cái giá [ たな ] n kệ giàn gác cái kệ cái giá 牛乳と卵は冷蔵庫の中で、ホットケーキの素はオーブンの隣の戸棚にあるわよ。一番上の棚。 :Sữa...
  • 棚卸

    Mục lục 1 [ たなおろし ] 1.1 n 1.1.1 kiểm kê 2 Kinh tế 2.1 [ たなおろし ] 2.1.1 kiểm kê hàng hoá [Inventory] [ たなおろし...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top