- Từ điển Nhật - Việt
検定試験
[ けんていしけん ]
n
kỳ thi bằng lái/kỳ thi kiểm tra trình độ/kiểm tra trình độ
- 司書検定試験: thi kiểm tra trình độ thủ thư
- 日本語教育能力検定試験: kỳ thi kiểm tra trình độ năng lực tiếng Nhật
- 教員検定試験: kỳ thi kiểm tra trình độ giáo viên
- 英語検定試験: kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
検定料
[ けんていりょう ] n lệ phí thi/lệ phí dự thi/tiền dự thi 入学検定料: Tiền dự thi đại học 学期検定料: Tiền dự... -
検定教科書
[ けんていきょうかしょ ] n sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt -
検察
[ けんさつ ] n sự kiểm sát/sự giám sát/kiểm sát/giám sát 検察の論拠の大部分を成す: tạo được một phần lớn cho... -
検察する
Mục lục 1 [ けんさつする ] 1.1 n 1.1.1 thẩm sát 1.1.2 giám sát [ けんさつする ] n thẩm sát giám sát -
検察官
Kinh tế [ けんさつかん ] Kiểm sát viên -
検察庁
[ けんさつちょう ] n viện kiểm sát 高等検察庁: viện kiểm sát cao cấp 東京地方検察庁: viện kiểm sát địa phương... -
検尿
[ けんにょう ] n sự phân tích ure trong nước tiểu/phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu 検尿を年に1回ずつする: Mỗi... -
検事
Mục lục 1 [ けんじ ] 1.1 n 1.1.1 công tố viên/ủy viên công tố/kiểm sát viên 2 Kinh tế 2.1 [ けんじ ] 2.1.1 Kiểm sát viên... -
検地
[ けんち ] n sự khảo sát đất đai/khảo sát đất đai/đo đạc đất đai 国土調査(検地): Sự khảo sát đất đai lãnh thổ... -
検品
[ けんぴん ] n sự kiểm tra thành phẩm/kiểm tra sản phẩm 検品室: phòng kiểm tra thành phẩm (kiểm tra sản phẩm) 平均出検品質曲線:... -
検出
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ けんしゅつ ] 1.1.1 kiểm soát [detection] 2 Tin học 2.1 [ けんしゅつ ] 2.1.1 phát hiện/nhận ra/dò... -
検出可能セグメント
Tin học [ けんしゅつかのう ] phần có thể dò ra [detectable segment] -
検出可能要素
Tin học [ けんしゅつかのうようそ ] phần tử có thể dò ra [detectable element] -
検出部
Tin học [ けんしゅつぶ ] trạm đọc [read station] -
検具
Kỹ thuật [ けんぐ ] gá kiểm tra [inspection jig] -
検算
Tin học [ けんさん ] kiểm tra số học [arithmetic check] -
検糖計
[ けんとうけい ] n đồng hồ đo lượng đường trong máu -
検索
Tin học [ けんさく ] tìm kiếm/truy tìm [retrieval (vs)/looking up (a word in a dictionary)/searching for/referring to] Explanation : Tất cả... -
検索ポート
Tin học [ けんさくポート ] cổng truy tìm [retrieval port] -
検索パス
Tin học [ けんさくパス ] đường dẫn tìm kiếm [search path]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.