Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

検査合計

Tin học

[ けんさごうけい ]

kiểm tra tổng [checksum]
Explanation: Từ viết tắt của SUMmation CHECK. Trong truyền thông dữ liệu, đây là một phương pháp kiểm lỗi, trong đó số bit trong một đơn vị dữ liệu được cộng lại và truyền đi cùng với dữ liệu. Sau đó máy tính thu nhận sẽ kiểm tra lại tổng số này. Nếu tổng số này bị sai, thì có thể có một lỗi đã xuất hiện trong quá trình truyền. Một định ước truyền thông máy tính cá nhân phổ dụng là XMODEM ứng dụng phương pháp kiểm tra tổng này. Trong phần mềm quét virus, như Central Point Anti-Virus chẳng hạn, các tổng số kiểm tra được tính cho mọi tệp tin trong một thư mục và tổng số kết quả được cất vào một tệp riêng trong thư mục đó. Khi quét virus cho một chương trình, nó tiến hành so sánh thông tin của tổng kiểm tra đã lưu trữ trong thư mục với tổng kiểm tra mới thu được đối với từng tệp được quét. Sự khác nhau giữa hai tổng số cho biết tệp đó có thể đã bị nhiễm virus và không để lại một dấu vết nhận dạng nào.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 検査官

    [ けんさかん ] vs kiểm thảo
  • 検査人

    Mục lục 1 [ けんさにん ] 1.1 vs 1.1.1 người kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ けんさにん ] 2.1.1 người kiểm tra [inspector] [ けんさにん...
  • 検査件

    Kinh tế [ けんさけん ] quyền kiểm tra [right of inspection]
  • 検査ロット

    Kỹ thuật [ けんさロット ] lô kiểm tra [inspection lot]
  • 検査プログラム

    Tin học [ けんさプログラム ] chương trình kiểm tra [checking program]
  • 検査キー

    Tin học [ けんさキー ] khóa kiểm tra [check key]
  • 検査員

    [ けんさいん ] vs kiểm soát viên
  • 検査問題

    Tin học [ けんさもんだい ] vấn đề kiểm tra [check problem]
  • 検査器具

    [ けんさきぐ ] vs dụng cụ kiểm tra
  • 検査科

    [ けんさか ] vs khoa xét nghiệm
  • 検査結果

    Mục lục 1 [ けんさけっか ] 1.1 vs 1.1.1 kết quả kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ けんさけっか ] 2.1.1 kết quả kiểm tra [inspection...
  • 検査用見本

    Mục lục 1 [ けんさようみほん ] 1.1 vs 1.1.1 mẫu xét nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ けんさようみほん ] 2.1.1 mẫu xét nghiệm [assay...
  • 検査証明書

    Mục lục 1 [ けんさしょうめいしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ けんさしょうめいしょ ] 2.1.1...
  • 検査権

    [ けんさけん ] vs quyền kiểm tra
  • 検査機

    [ けんさき ] vs máy kiểm tra
  • 検査済み

    Kinh tế [ けんさずみ ] \"đã xem hàng\" [as inspected]
  • 検査文字

    Tin học [ けんさもじ ] ký tự kiểm tra [check character]
  • 検査数字

    Tin học [ けんさすうじ ] số kiểm tra [check digit]
  • 検査承認済み

    Kinh tế [ けんさしょうにんずみ ] xem và đồng ý [inspected approved]
  • 検査書

    [ けんさしょ ] vs bản kiểm nghiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top