Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

機能語

Tin học

[ きのうご ]

từ khoá [keyword]
Explanation: Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây là một từ mô tả một hoạt động hoặc một tác vụ mà máy tính có thể nhận biết và thực hiện. Trong bảng tóm tắt nội dung một tài liệu, đây là một hoặc nhiều từ mà bạn có thể đưa vào để giúp bạn trong việc tìm kiếm các bảng tóm tắt nội dung tài liệu có chứa một từ hoặc một câu xác định nào đó. Các từ khóa có thể được dùng để chỉ về chủ đề của một tài liệu không chứa trong nội dung của tài liệu đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 機能材料

    Kỹ thuật [ きのうざいりょう ] vật liệu thiết thực/vật liệu thực dụng [functional material]
  • 機能概要

    Tin học [ きのうがいよう ] tổng quan về tính năng [functional overview]
  • 機能指示記号

    Tin học [ きのうしじきごう ] ký hiệu chỉ thị chức năng [role indicator]
  • 機能文字

    Tin học [ きのうもじ ] kí tự hàm [function character]
  • 機能文字識別引数

    Tin học [ きのうもじしきべつひきすう ] tham số nhận dạng kí tự hàm [function character identification parameter]
  • 機関

    Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.1.1 cơ quan 2 Kinh tế 2.1 [ きかん ] 2.1.1 cơ quan [office] [ きかん ] n cơ quan ~の著作権機関:...
  • 機関名の階層性

    Tin học [ きかんめいのかいそうせい ] hệ thống tên của một tập hợp [hierarchy of name of corporate body]
  • 機関銃

    [ きかんじゅう ] n súng máy/súng liên thanh 機関銃を発射する: bắn (sử dụng) súng máy 中機関銃: súng máy cỡ vừa 機関銃みたいにしゃべる:...
  • 機関誌

    [ きかんし ] n thông cáo/thông báo 官庁機関誌: thông cáo (thông báo) của cơ quan chính quyền 月刊の機関誌: thông cáo (thông...
  • 機関車

    [ きかんしゃ ] n đầu máy/động cơ 機関車がゆっくりと駅を通り抜けていった: đầu máy xe lửa chạy chầm chậm qua...
  • 機長

    [ きちょう ] n phi công/cơ trưởng 定期便旅客機の機長: cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ 機長の指示に従う : theo...
  • 機材

    [ きざい ] n phụ tùng máy/máy móc/thiết bị ガソリンで動く機材: máy móc chạy bằng xăng テレビ放送機材: thiết bị...
  • 機械

    Mục lục 1 [ きかい ] 1.1 n 1.1.1 máy 1.1.2 guồng máy 1.1.3 cơ khí/máy móc/cơ giới 1.1.4 bộ máy 2 Kỹ thuật 2.1 [ きかい ] 2.1.1...
  • 機械加工

    Kỹ thuật [ きかいかこう ] gia công cơ khí [machining,machine work] Explanation : 鋳造後に施す面切削、穴あけ加工、ねじ立て加工など。
  • 機械加工同心度

    Kỹ thuật [ きかいかこうどうしんど ] độ đồng tâm gia công cơ giới [mechanical treatment concentricity]
  • 機械効率

    Kỹ thuật [ きかいこうりつ ] hiệu suất cơ giới [mechanical efficiency]
  • 機械の語

    Tin học [ きかいのご ] ngôn từ máy [machine word/computer word]
  • 機械及び装置

    Kinh tế [ きかいおよびそうち ] máy móc thiết bị và dụng cụ [machinery and equipment]
  • 機械学

    [ きかいがく ] n cơ học
  • 機械工

    Mục lục 1 [ きかいこう ] 1.1 n 1.1.1 thợ máy 1.1.2 thợ cơ khí [ きかいこう ] n thợ máy thợ cơ khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top