Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

次数

Kỹ thuật

[ じすう ]

thứ số [degree]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 欧字

    Tin học [ おうじ ] ký tự/chữ [alphabetic/letter]
  • 欧字列

    Tin học [ おうじれつ ] chuỗi ký tự chữ [alphabetic string]
  • 欧字コード

    Tin học [ おうじコード ] mã ký tự chữ [alphabetic code]
  • 欧字コード化集合

    Tin học [ おうじコードかしゅうごう ] tập ký tự đã được mã hoá/bộ ký tự đã được mã hoá [alphabetic coded set]
  • 欧字集合

    Tin học [ おうじしゅうごう ] tập ký tự chữ/bộ ký tự chữ [alphabetic character set]
  • 欧州

    [ おうしゅう ] n châu Âu/Âu châu 欧州から米国への資金の流出: dòng tiền vốn chảy từ Châu Âu sang Mỹ 欧州で高い評価を受ける:...
  • 欧州労働組合連盟

    [ おうしゅうろうどうくみあいれんめい ] n Tổng liên đoàn Châu Âu
  • 欧州原子力共同体

    [ おうしゅうげんしりょくきょうどうたい ] n Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu
  • 欧州原子核研究機関

    [ おうしゅうげんしかくけんきゅうきかん ] n Cơ quan Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu
  • 欧州南天天文台

    [ おうしゅうなんてんてんもんだい ] n Đài Thiên văn Nam Châu Âu
  • 欧州大西洋協力理事会

    [ おうしゅうたいせいようきょうりょくりじかい ] n Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương
  • 欧州大陸相場

    Kinh tế [ おうしゅうたいりくそうば ] tỷ giá thị trường lục địa châu Âu [continental rate]
  • 欧州宇宙機関

    [ おうしゅううちゅうきかん ] n Cơ quan hàng không Châu Âu
  • 欧州中央銀行

    Mục lục 1 [ おうしゅうちゅうおうぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 Ngân hàng Trung ương Châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ おうしゅうちゅうおうぎんこう...
  • 欧州中央銀行制度

    [ おうしゅうちゅうおうぎんこうせいど ] n Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu
  • 欧州企業倫理学会

    [ おうしゅうきぎょうりんりがっかい ] n Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu
  • 欧州復興開発銀行

    [ おうしゅうふっこうかいはつぎんこう ] n Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu
  • 欧州医薬品審査庁

    [ おうしゅういやくひんしんさちょう ] n Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu
  • 欧州ビール醸造連盟

    [ おうしゅうびーるじょうぞうれんめい ] n Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu
  • 欧州ビジネス協議会

    [ おうしゅうびじねすきょうぎかい ] n Hội đồng Kinh doanh Châu Âu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top