- Từ điển Nhật - Việt
欧州通貨単位
Xem thêm các từ khác
-
欧州通貨制度
[ おうしゅうつうかせいど ] n Hệ thống Tiền tệ Châu Âu -
欧州通貨機構
[ おうしゅうつうかきこう ] n Thể chế Tiền tệ Châu Âu -
欧州連合
Mục lục 1 [ おうしゅうれんごう ] 1.1 n 1.1.1 Liên minh Châu Âu 2 Kinh tế 2.1 [ おうしゅうれんごう ] 2.1.1 EU [European Union... -
欧州投資銀行
[ おうしゅうとうしぎんこう ] n Ngân hàng Đầu tư Châu Âu -
欧州柔道連盟
[ おうしゅうじゅうどうれんめい ] n Liên đoàn Judo Châu Âu -
欧州消費者連盟
[ おうしゅうしょうひしゃれんめい ] n Liên minh người tiêu dùng Châu Âu -
欧州持続可能なエネルギー産業協会
[ おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい ] n Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu... -
欧州放送連盟
[ おうしゅうほうそうれんめい ] n Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu -
欧米
[ おうべい ] n Âu Mỹ ~のほうが欧米ではよく知られている : tại Âu Mỹ, ~ nổi tiếng hơn 欧米のまねをする人:... -
欧文ピッチ処理
Tin học [ おうぶんピッチしょり ] giãn cách theo tỉ lệ [proportional spacing] Explanation : Trong các kiểu chữ, đây là việc... -
欧数字データ
Tin học [ おうすうじデータ ] dữ liệu chữ số [alphanumeric data] -
欧数字コード
Tin học [ おうすうじコード ] mã ký tự số [alphanumeric code] -
欧数字コード化集合
Tin học [ おうすうじコードかしゅうごう ] tập ký tự số đã được mã hoá/bộ ký tự số đã được mã hoá [alphanumeric... -
欧数字英数字データ
Tin học [ おうすうじえいすうじデータ ] dữ liệu chữ số [alphanumeric data] -
欧数字英数字集合
Tin học [ おうすうじえいすうじしゅうごう ] tập chữ số [alphanumeric character set] -
欧数字集合
Tin học [ おうすうじしゅうごう ] tập chữ số [alphanumeric character set] -
欲
[ よく ] n sự mong muốn/sự tham lam 欲が深く: tham lam お金にまったく欲がない: hoàn toàn không có mong muốn về tiền bạc... -
欲しがる
[ ほしがる ] v5r muốn/mong muốn/khát khao/thèm muốn ...についてのアドバイスを欲しがる : muốn có lời khuyên về...... -
欲しい
[ ほしい ] adj muốn/mong muốn 考える時間が欲しい。: muốn có thời gian để suy nghĩ ...において権力が欲しい : muốn... -
欲する
[ ほっする ] vs-s muốn/mong muốn/khát khao/thèm muốn ...する権限を欲する: muốn có quyền làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.