Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

残る

Mục lục

[ のこる ]

v5r

rơi rớt
còn lại/sót lại/còn
遠い山々に雪が残っている : mây vẫn còn giăng giăng trên dãy núi xa xa.
彼は東京に出稼ぎに行ったが, 妻と子供たちは家に残った : ông ấy lên Tokyo tìm công việc tạm thời trong khi vợ con còn ở lại nhà.
10 から 4 引くと 6 残る : 10 trừ 4 còn 6

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 残品

    Mục lục 1 [ ざんひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng còn lại 2 Kinh tế 2.1 [ ざんぴん ] 2.1.1 hàng còn lại [remaining cargo] [ ざんひん ]...
  • 残品(保険)

    [ ざんひん(ほけん) ] n hàng còn lại (bảo hiểm)
  • 残党

    [ ざんとう ] n dư đảng
  • 残留応力

    Kỹ thuật [ ざんりゅうおうりょく ] ứng suất dư [residual stress] Explanation : 外力または熱勾配がない状態で、鋼の内部に残っている応力。熱処理のときに、材料の内外部で、冷却速度の差による熱応力、または変態応力が生じ、これらが組み合わされて、引張りと圧縮の応力が表面と内部にバランスして残留する。焼入れしたときに表面に過大な引張応力が残留すれば、使用中の負荷が小さくとも破壊に至る場合がある。
  • 残高

    Mục lục 1 [ ざんだか ] 1.1 vs 1.1.1 số dư 1.2 n 1.2.1 sự cân đối (tài chính) 2 Kinh tế 2.1 [ ざんだか ] 2.1.1 số dư/số còn...
  • 残高重視

    Kinh tế [ ざんだかじゅうし ] tài khoản liên quan tới bảng cân đối kế toán [account that pays attention to balance] Category :...
  • 残軍

    [ ざんぐん ] vs tàn quân
  • 残金

    Mục lục 1 [ ざんきん ] 1.1 vs 1.1.1 tiền dư 2 Kinh tế 2.1 [ ざんきん ] 2.1.1 tồn quỹ [balance] [ ざんきん ] vs tiền dư Kinh...
  • 残酷

    Mục lục 1 [ ざんこく ] 1.1 n 1.1.1 sự tàn khốc/sự khốc liệt/dã man 1.1.2 nhẫn tâm 1.1.3 bạo khốc 1.2 adj-na 1.2.1 tàn khốc/khốc...
  • 残雪

    [ ざんせつ ] n tuyết còn sót lại
  • 残虐

    Mục lục 1 [ ざんぎゃく ] 1.1 v5r 1.1.1 bạo tàn 1.2 adj-na 1.2.1 hung ác/tàn ác/tàn bạo/tàn nhẫn/độc ác/ác nghiệt/giết người...
  • 残暑

    [ ざんしょ ] n cái nóng còn sót lại của mùa hè 残暑が厳しいね。銀河鉄道に乗って夕涼みできたら爽快だねきっと。 :Cái...
  • 残業

    [ ざんぎょう ] n sự làm thêm/việc làm thêm giờ/việc làm ngoài giờ 残業が多いからといって会社を辞めても自分が損をするだけだ :Tôi...
  • 残業する

    [ ざんぎょう ] vs làm ngoài giờ/làm thêm 次の2週間は毎晩残業することを決心した :Tôi quyết định làm thêm trong...
  • 残業手当

    [ ざんぎょうてあて ] vs tiền trợ cấp giờ làm phụ trội
  • 残業手当て

    [ ざんぎょうてあて ] vs Tiền làm thêm
  • 残数

    Mục lục 1 [ ざんすう ] 1.1 n 1.1.1 số thừa 1.1.2 số còn lại [ ざんすう ] n số thừa số còn lại
  • Mục lục 1 [ ごと ] 1.1 n-adv, n-suf 1.1.1 mỗi/hàng 2 [ まい ] 2.1 n 2.1.1 hàng/mỗi [ ごと ] n-adv, n-suf mỗi/hàng 年毎の行事: nghi...
  • 毎に

    [ ごとに ] suf, exp mỗi/mọi/cứ 試験毎に百点を取る: mỗi kì thi đều đạt 100 điểm 二時間毎に計る: cứ 2 tiếng đo...
  • 毎年

    Mục lục 1 [ まいとし ] 1.1 n-t 1.1.1 thường niên 1.1.2 hàng năm/mỗi năm/mọi năm 2 [ まいねん ] 2.1 n-t 2.1.1 hàng năm/mỗi năm/mọi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top