Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

段付きドリル

Kỹ thuật

[ だんつきドリル ]

sự khoan cách bậc [step drill]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 段シフト

    Tin học [ だんシフト ] dịch bậc [case shift]
  • 段々

    [ だんだん ] n, adv dần dần 秋になって木の葉が段々色づいてきた。: Mùa thu sang, lá cây cũng dần dần thay sắc.
  • 段々畑

    [ だんだんばたけ ] n ruộng nghiêng/ruộng trên núi/ruộng bậc thang
  • 段階

    Mục lục 1 [ だんかい ] 1.1 n 1.1.1 bước/pha/giai đoạn 1.1.2 bực thềm 1.1.3 bực 1.1.4 bậc 2 Tin học 2.1 [ だんかい ] 2.1.1 giai...
  • 段階別累進課税表

    Kinh tế [ だんかいべつるいしんかぜいひょう ] Biểu thuế lũy tiến từng phần Category : Tài chính
  • 段落

    Mục lục 1 [ だんらく ] 1.1 n 1.1.1 đoạn văn 2 Tin học 2.1 [ だんらく ] 2.1.1 đoạn [paragraph] [ だんらく ] n đoạn văn 私はその段落から不適切な三つの文を削除した :Tôi...
  • 段落の見出し

    Tin học [ だんらくのみだし ] đầu đoạn [paragraph header]
  • 段落名

    Tin học [ だんらくめい ] tên đoạn [paragraph-name]
  • 殖える

    [ ふえる ] v1 tăng/nhân lên
  • 殖やす

    [ ふやす ] v5s làm tăng lên/thêm vào 財産を殖やす: làm tăng tài sản
  • 殖民

    [ しょくみん ] v5s thực dân
  • 殖民地

    [ しょくみんち ] v5s thuộc địa
  • 殆ど

    Mục lục 1 [ ほとんど ] 1.1 n-adv, n-t, uk 1.1.1 hầu như 1.1.2 hầu hết [ ほとんど ] n-adv, n-t, uk hầu như hầu hết 殆どの原材料は外国から輸入されます:...
  • 殉国

    [ じゅんこく ] n sự chết vì đất nước/sự hy sinh vì tổ quốc/hy sinh vì tổ quốc
  • 殉職

    [ じゅんしょく ] n sự hy sinh vì nhiệm vụ/hy sinh vì nhiệm vụ
  • 殉職する

    [ じゅんしょく ] vs hy sinh vì nhiệm vụ 警察官が~する: viên cảnh sát đã hi sinh vì nhiệm vụ
  • 殉難

    [ じゅんなん ] n hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước
  • 殉死

    [ じゅんし ] n sự tuẫn tiết/tuẫn tiết
  • 殉死する

    Mục lục 1 [ じゅんし ] 1.1 vs 1.1.1 tuẫn tiết 2 [ じゅんしする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ mình 2.1.2 bỏ mạng [ じゅんし ] vs tuẫn...
  • 殉教者

    [ じゅんきょうしゃ ] n kẻ chết vì đạo/kẻ tuẫn đạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top