- Từ điển Nhật - Việt
毛織錦
Xem thêm các từ khác
-
毛髪
Mục lục 1 [ けかみ ] 1.1 n 1.1.1 mao 1.1.2 mái tóc [ けかみ ] n mao mái tóc -
毛足
[ けあし ] n chiều dài của tóc/chiều dài của lông 毛足の短い犬: con chó lông ngắn 毛足類の動物: động vật có lông -
毛脚
[ けあし ] n chiều dài của tóc/chiều dài của lông -
毛脛
[ けずね ] n Chân nhiều lông -
毛色
[ けいろ ] n màu tóc 毛色の変わった: Thay đổi màu tóc -
毛抜き
[ けぬき ] n nhíp 毛抜きで(人)の眉毛を抜く: nhổ lông mày (ai) bằng nhíp 毛抜きでとげを抜く : nhổ gai bằng nhíp -
毛染め
[ けぞめ ] n sự nhuộm tóc/nhuộm tóc 毛染めをやり過ぎる: Nhuộm tóc quá nhiều 毛染め剤: Thuốc nhuộm tóc -
毀損
[ きそん ] n sự hư hại/sự thiệt hại/sự tàn phá/sự tổn thương/sự tổn hại/hư hại/thiệt hại/tàn phá/tổn thương/tổn... -
氏
Mục lục 1 [ うじ ] 1.1 n 1.1.1 gia tộc 1.1.2 dòng dõi/anh (thêm vào sau tên người/ông (thêm vào sau tên người)/Mr. [ うじ ] n... -
氏名
[ しめい ] n họ tên -
氏神
[ うじがみ ] n thần hộ mạng/thành hoàng/thần hộ mệnh 氏神に参る :Thờ thành hoàng -
氏族
[ しぞく ] n thị tộc -
水
[ みず ] n nước その水は汚すぎて飲めない: nước đó bẩn nên không uống được 庭に水をまく: tưới nước cho vườn... -
水力
Mục lục 1 [ すいりょく ] 1.1 n 1.1.1 thủy lợi 1.1.2 sức nước [ すいりょく ] n thủy lợi sức nước -
水力学
Mục lục 1 [ すいりょくがく ] 1.1 n 1.1.1 thủy lực học 1.1.2 động thủy học [ すいりょくがく ] n thủy lực học động... -
水に沈む
[ みずにしずむ ] n hụp -
水に浸る
Mục lục 1 [ みずにひたる ] 1.1 n 1.1.1 ngập nước 1.1.2 ngâm nước [ みずにひたる ] n ngập nước ngâm nước -
水ぶくれ
[ みずぶくれ ] n phồng da -
水がめ
[ みずがめ ] n bình nước -
水が流れる
[ みずがながれる ] n nước chảy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.